Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ryan Mmaee (Kiến tạo: Mehdi Leris)7
- Daniel Johnson21
- Luke McNally (Kiến tạo: Daniel Johnson)47
- Wouter Burger50
- Ben Pearson59
- Jordan Thompson (Thay: Wouter Burger)70
- Josh Laurent (Thay: Daniel Johnson)71
- Jordan Thompson73
- Nathan Lowe (Thay: Ryan Mmaee)79
- Lynden Gooch (Thay: Andre Vidigal)80
- Enda Stevens86
- Jack Clarke10
- Niall Huggins25
- Trai Hume34
- Jack Clarke64
- Bradley Dack (Thay: Alex Pritchard)66
- Nazary Rusyn (Thay: Patrick Roberts)66
- Mason Burstow (Thay: Abdoullah Ba)66
- Nazariy Rusyn66
- Mason Burstow66
- Bradley Dack66
- Nazariy Rusyn (Thay: Patrick Roberts)66
- Adil Aouchiche (Thay: Pierre Ekwah)75
- Luis Semedo (Thay: Jobe Bellingham)84
- Adil Aouchiche90+4'
Thống kê trận đấu Stoke vs Sunderland
Diễn biến Stoke vs Sunderland
Thẻ vàng dành cho Adil Aouchiche.
Thẻ vàng dành cho Enda Stevens.
Thẻ vàng cho [player1].
Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.
Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.
Andre Vidigal rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.
Ryan Mmaee rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.
Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.
Pierre Ekwah sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.
Daniel Johnson rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.
Daniel Johnson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Wouter Burger sắp rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.
Alex Pritchard rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.
Thẻ vàng dành cho Jack Clarke.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Ben Pearson.
Đội hình xuất phát Stoke vs Sunderland
Stoke (4-3-3): Mark Travers (1), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Daniel Johnson (12), Andre Vidigal (7), Ryan Mmaee (19), Mehdi Leris (27)
Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Niall Huggins (2), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Trai Hume (32), Abdoullah Ba (17), Pierre Ekwah (39), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Patrick Roberts (10), Alex Pritchard (21)
Thay người | |||
70’ | Wouter Burger Jordan Thompson | 66’ | Alex Pritchard Bradley Dack |
71’ | Daniel Johnson Josh Laurent | 66’ | Abdoullah Ba Mason Burstow |
80’ | Andre Vidigal Lynden Gooch | 66’ | Patrick Roberts Nazary Rusyn |
75’ | Pierre Ekwah Adil Aouchiche | ||
84’ | Jobe Bellingham Luis Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Nathan Bishop | ||
Junior Tchamadeu | Jenson Seelt | ||
Lynden Gooch | Nectarios Triantis | ||
Jordan Thompson | Adil Aouchiche | ||
Sead Haksabanovic | Chris Rigg | ||
Bae Jun-Ho | Bradley Dack | ||
Josh Laurent | Luis Semedo | ||
Nathan Lowe | Mason Burstow | ||
Wesley | Nazary Rusyn |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại