Thẻ vàng dành cho Harry Clarke.
- Jordan Thompson7
- Lewis Baker51
- Jordan Thompson67
- Ben Wilmot (Thay: Andre Vidigal)74
- Dwight Gayle (Thay: Ryan Mmaee)80
- Daniel Johnson (Thay: Joon-Ho Bae)80
- Sam Morsy33
- Omari Hutchinson (Thay: Kayden Jackson)63
- Marcus Harness76
- Marcus Harness (Thay: Conor Chaplin)76
- Jack Taylor77
- Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo)77
- Freddie Ladapo (Thay: Axel Tuanzebe)87
- Harry Clarke89
Thống kê trận đấu Stoke vs Ipswich Town
Diễn biến Stoke vs Ipswich Town
Axel Tuanzebe rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.
Ryan Mmaee rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Andre Vidigal rời sân và được thay thế bởi Ben Wilmot.
THẺ ĐỎ! - Jordan Thompson nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Omari Hutchinson.
Thẻ vàng dành cho Lewis Baker.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Sam Morsy.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.
Đội hình xuất phát Stoke vs Ipswich Town
Stoke (4-3-3): Jack Bonham (13), Junior Tchamadeu (24), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Ki-Jana Hoever (17), Jordan Thompson (15), Wouter Burger (6), Lewis Baker (8), Andre Vidigal (7), Ryan Mmaee (19), Bae Jun-Ho (22)
Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), George Edmundson (4), Harry Clarke (2), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Kayden Jackson (19)
Thay người | |||
74’ | Andre Vidigal Ben Wilmot | 63’ | Kayden Jackson Omari Hutchinson |
80’ | Joon-Ho Bae Daniel Johnson | 77’ | Massimo Luongo Jack Taylor |
80’ | Ryan Mmaee Dwight Gayle | 87’ | Axel Tuanzebe Freddie Ladapo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Simkin | Christian Walton | ||
Ben Wilmot | Jack Taylor | ||
Ciaran Clark | Sone Aluko | ||
Daniel Johnson | Marcus Harness | ||
Sead Haksabanovic | Freddie Ladapo | ||
Souleymane Sidibe | Cameron Humphreys | ||
Nathan Lowe | Dominic Ball | ||
Dwight Gayle | Brandon Williams | ||
Wesley | Omari Hutchinson |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stoke vs Ipswich Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại