Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Sam Clucas (Kiến tạo: Josh Tymon)43
- D'Margio Wright-Phillips (Thay: Sam Clucas)68
- James Chester (Thay: Taylor Harwood-Bellis)70
- Romaine Sawyers (Thay: Nick Powell)83
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Jamie Allen)14
- Todd Kane (Thay: Josh Eccles)35
- Jamie Allen62
- Jodi Jones (Thay: Jordan Shipley)69
- Matt Godden (Thay: Callum O'Hare)76
- Dominic Hyam89
Thống kê trận đấu Stoke vs Coventry City
Diễn biến Stoke vs Coventry City
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Dominic Hyam.
Nick Powell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Romaine Sawyers.
Callum O'Hare sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Godden.
Taylor Harwood-Bellis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James Chester.
Jordan Shipley sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jodi Jones.
Sam Clucas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.
Sam Clucas sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Jamie Allen.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Sam Clucas đang nhắm mục tiêu!
Josh Eccles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Todd Kane.
Josh Eccles sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đang nhắm vào mục tiêu!
Đội hình xuất phát Stoke vs Coventry City
Stoke (3-1-4-2): Josef Bursik (12), Taylor Harwood-Bellis (24), Phil Jagielka (19), Morgan Fox (3), Tom Sparrow (39), Lewis Baker (42), Joe Allen (4), Sam Clucas (7), Josh Tymon (14), Jacob Brown (18), Nick Powell (25)
Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Dominic Hyam (15), Kyle McFadzean (5), Jake Clarke-Salter (3), Josh Eccles (28), Jamie Allen (8), Liam Kelly (6), Ian Maatsen (18), Callum O'Hare (10), Jordan Shipley (26), Viktor Gyoekeres (17)
Thay người | |||
68’ | Sam Clucas D'Margio Wright-Phillips | 35’ | Josh Eccles Todd Kane |
70’ | Taylor Harwood-Bellis James Chester | 69’ | Jordan Shipley Jodi Jones |
83’ | Nick Powell Romaine Sawyers | 76’ | Callum O'Hare Matt Godden |
Cầu thủ dự bị | |||
Jaden Philogene-Bidace | Simon Moore | ||
Jack Bonham | Michael Rose | ||
James Chester | Jodi Jones | ||
Mario Vrancic | Martyn Waghorn | ||
Romaine Sawyers | Todd Kane | ||
D'Margio Wright-Phillips | Matt Godden | ||
Emre Tezgel | Jake Bidwell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại