Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jordan Thompson8
- Lewis Baker45
- Junior Tchamadeu (Thay: Ki-Jana Hoever)61
- Wouter Burger (Thay: Ben Pearson)61
- Joon-Ho Bae (Thay: Josh Laurent)62
- Niall Ennis (Thay: Nathan Lowe)70
- Million Manhoef (Thay: Lynden Gooch)70
- Milan van Ewijk (Thay: Victor Torp)46
- Ellis Simms (Kiến tạo: Callum O'Hare)51
- Kasey Palmer (Thay: Fabio Tavares)65
- Callum O'Hare86
- Jake Bidwell90
- Jake Bidwell (Thay: Callum O'Hare)90
Thống kê trận đấu Stoke vs Coventry City
Diễn biến Stoke vs Coventry City
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.
Callum O'Hare nhận thẻ vàng.
Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.
Nathan Lowe rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
Fabio Tavares rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.
Ben Pearson sẽ rời sân và được thay thế bởi Wouter Burger.
Ki-Jana Hoever rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.
Callum O'Hare đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Milan van Ewijk.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Lewis Baker.
G O O O O A A A L Điểm Coventry.
Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.
Đội hình xuất phát Stoke vs Coventry City
Stoke (4-3-3): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Ben Wilmot (16), Michael Rose (5), Jordan Thompson (15), Luke Cundle (25), Ben Pearson (4), Lewis Baker (8), Lynden Gooch (2), Nathan Lowe (35), Josh Laurent (28)
Coventry City (4-2-3-1): Ben Wilson (13), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jay Dasilva (3), Josh Eccles (28), Victor Torp (29), Fábio Tavares (30), Callum O'Hare (10), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)
Thay người | |||
61’ | Ki-Jana Hoever Junior Tchamadeu | 46’ | Victor Torp Milan van Ewijk |
61’ | Ben Pearson Wouter Burger | 65’ | Fabio Tavares Kasey Palmer |
70’ | Nathan Lowe Niall Ennis | 90’ | Callum O'Hare Jake Bidwell |
70’ | Lynden Gooch Million Manhoef |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Fielding | Bradley Collins | ||
Junior Tchamadeu | Liam Kitching | ||
Ciaran Clark | Jake Bidwell | ||
Wouter Burger | Milan van Ewijk | ||
Bae Jun-Ho | Dermi Lusala | ||
Mehdi Léris | Liam Kelly | ||
Niall Ennis | Kasey Palmer | ||
Wesley | Kai Andrews | ||
Million Manhoef | Matt Godden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại