Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ben Pearson
33
Imran Louza
33
Sam Gallagher (Thay: Ali Al-Hamadi)
66
Sam Gallagher (Thay: Ali Al Hamadi)
66
Giorgi Chakvetadze
69
Moussa Sissoko (Thay: Tom Ince)
69
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Mamadou Doumbia)
69
Moussa Sissoko (Thay: Thomas Ince)
69
Tatsuki Seko (Thay: Jordan Thompson)
75
Million Manhoef (Thay: Andrew Moran)
75
Rocco Vata (Thay: Giorgi Chakvetadze)
76
Ryan Andrews (Thay: Yasser Larouci)
89

Thống kê trận đấu Stoke City vs Watford

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
Watford
Watford
37 Kiểm soát bóng 63
15 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs Watford

Tất cả (13)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

76'

Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

75'

Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.

75'

Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Tatsuki Seko.

69'

Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

69'

Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Moussa Sissoko.

69' Thẻ vàng cho Giorgi Chakvetadze.

Thẻ vàng cho Giorgi Chakvetadze.

66'

Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Imran Louza.

Thẻ vàng cho Imran Louza.

33' Thẻ vàng cho Ben Pearson.

Thẻ vàng cho Ben Pearson.

Đội hình xuất phát Stoke City vs Watford

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Jordan Thompson (15), Lewis Koumas (11), Andrew Moran (24), Bae Jun-ho (10), Ali Al-Hamadi (9)

Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), James Abankwah (25), Mattie Pollock (6), Yasser Larouci (37), Imran Louza (10), Tom Dele-Bashiru (24), Tom Ince (7), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Mamadou Doumbia (20)

Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
1
Viktor Johansson
22
Junior Tchamadeu
26
Ashley Phillips
16
Ben Wilmot
3
Enda Stevens
4
Ben Pearson
15
Jordan Thompson
11
Lewis Koumas
24
Andrew Moran
10
Bae Jun-ho
9
Ali Al-Hamadi
20
Mamadou Doumbia
8
Giorgi Chakvetadze
39
Edo Kayembe
7
Tom Ince
24
Tom Dele-Bashiru
10
Imran Louza
37
Yasser Larouci
6
Mattie Pollock
25
James Abankwah
2
Jeremy Ngakia
33
Egil Selvik
Watford
Watford
4-2-3-1
Thay người
66’
Ali Al Hamadi
Sam Gallagher
69’
Thomas Ince
Moussa Sissoko
75’
Jordan Thompson
Tatsuki Seko
69’
Mamadou Doumbia
Vakoun Bayo
75’
Andrew Moran
Million Manhoef
76’
Giorgi Chakvetadze
Rocco Vata
89’
Yasser Larouci
Ryan Andrews
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Caleb Wiley
Michael Rose
Jonathan Bond
Eric Junior Bocat
Francisco Sierralta
Bosun Lawal
Angelo Ogbonna
Tatsuki Seko
Ryan Andrews
Sam Gallagher
Moussa Sissoko
Nathan Alexander Lowe
Leo Ramirez-Espain
Million Manhoef
Rocco Vata
Favour Fawunmi
Vakoun Bayo
Tình hình lực lượng

Lynden Gooch

Không xác định

Daniel Bachmann

Chấn thương đầu gối

Pierre Dwomoh

Chấn thương đùi

Kwadwo Baah

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Mark Hughes

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
24/10 - 2015
19/03 - 2016
27/11 - 2016
04/01 - 2017
28/10 - 2017
01/02 - 2018
Hạng nhất Anh
05/11 - 2020
23/01 - 2021
Carabao Cup
22/09 - 2021
H1: 0-1
Hạng nhất Anh
02/10 - 2022
H1: 0-1
08/05 - 2023
H1: 0-0
19/08 - 2023
H1: 0-0
30/12 - 2023
H1: 1-1
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477
3BurnleyBurnley37201523975
4SunderlandSunderland37191262169
5West BromWest Brom37131771456
6Coventry CityCoventry City3716813456
7Bristol CityBristol City3713159754
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352
10WatfordWatford3715715-352
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551
12Norwich CityNorwich City37121312749
13MillwallMillwall37121213-348
14QPRQPR37111115-644
15Preston North EndPreston North End3791711-644
16SwanseaSwansea3712817-944
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442
18Hull CityHull City37101017-840
19Stoke CityStoke City3791216-1339
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136
22Derby CountyDerby County379820-1235
23Luton TownLuton Town379721-2634
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X