Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Stoke City vs Plymouth Argyle hôm nay 04-01-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 04/1
Kết thúc



![]() Lynden Gooch 27 | |
![]() Conor Hazard 41 | |
![]() Wouter Burger (Thay: Sam Gallagher) 49 | |
![]() Rami Al Hajj 60 | |
![]() Freddie Issaka (Thay: Michael Obafemi) 65 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Darko Gyabi) 70 | |
![]() Nathanael Ogbeta (Thay: Matthew Sorinola) 79 | |
![]() Jordan Houghton (Thay: Rami Al Hajj) 79 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Thẻ vàng cho Rami Al Hajj.
Thẻ vàng cho [player1].
Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Wouter Burger.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Conor Hazard.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Lynden Gooch.
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Lynden Gooch (2), Sam Gallagher (20), Tatsuki Seko (12), Lewis Koumas (11), Andrew Moran (24), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Kornel Szucs (6), Julio Pleguezuelo (5), Brendan Galloway (22), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Rami Al Hajj (28), Michael Obafemi (14)
Thay người | |||
49’ | Sam Gallagher Wouter Burger | 65’ | Michael Obafemi Freddie Issaka |
70’ | Darko Gyabi Adam Forshaw | ||
79’ | Matthew Sorinola Nathanael Ogbeta | ||
79’ | Rami Al Hajj Jordan Houghton |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Daniel Grimshaw | ||
Enda Stevens | Nathanael Ogbeta | ||
Michael Rose | Jordan Houghton | ||
Ben Gibson | Victor Pálsson | ||
Wouter Burger | Ibrahim Cissoko | ||
Bosun Lawal | Adam Forshaw | ||
Sol Sidibe | Caleb Roberts | ||
Niall Ennis | Freddie Issaka | ||
Emre Tezgel | Tegan Finn |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Pearson Chấn thương cơ | Joe Edwards Chấn thương gân kheo | ||
Mustapha Bundu Va chạm | |||
Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |