Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Stoke City vs Coventry City hôm nay 10-08-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 10/8
Kết thúc



![]() Luis Binks 3 | |
![]() Niall Ennis (Thay: Emre Tezgel) 60 | |
![]() Haji Wright (Thay: Ellis Simms) 62 | |
![]() Josh Eccles (Thay: Ephron Mason-Clark) 62 | |
![]() Brandon Thomas-Asante (Thay: Victor Torp) 63 | |
![]() Jordan Thompson 69 | |
![]() Lewis Baker (Thay: Wouter Burger) 76 | |
![]() Lewis Baker (Kiến tạo: Million Manhoef) 78 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 82 | |
![]() Daniel Johnson (Thay: Million Manhoef) 86 | |
![]() Josh Laurent 90+1' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Josh Laurent.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Million Manhoef là người kiến tạo cho bàn thắng này.
G O O O A A A L - Lewis Baker đã trúng đích!
Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.
Thẻ vàng cho Jordan Thompson.
Thẻ vàng cho [player1].
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Emre Tezgel rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Luis Binks.
Stoke City (4-3-3): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Jordan Thompson (15), Josh Laurent (28), Wouter Burger (6), Lynden Gooch (2), Emre Tezgel (37), Million Manhoef (42)
Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Jamie Allen (8), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Tatsuhiro Sakamoto (7), Ellis Simms (9), Ephron Mason-Clark (10)
Thay người | |||
60’ | Emre Tezgel Niall Ennis | 62’ | Ephron Mason-Clark Josh Eccles |
76’ | Wouter Burger Lewis Baker | 62’ | Ellis Simms Haji Wright |
86’ | Million Manhoef Daniel Johnson | 63’ | Victor Torp Brandon Thomas-Asante |
82’ | Tatsuhiro Sakamoto Kasey Palmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Niall Ennis | Josh Eccles | ||
Frank Fielding | Ben Wilson | ||
Jaden Dixon | Jay Dasilva | ||
Freddie Anderson | Joel Latibeaudiere | ||
Lewis Baker | Ryan Howley | ||
Daniel Johnson | Kasey Palmer | ||
Sol Sidibe | Haji Wright | ||
André Vidigal | Brandon Thomas-Asante | ||
Ryan Mmaee | Fábio Tavares |
Tình hình lực lượng | |||
Sam Gallagher Chấn thương bắp chân | Raphael Borges Rodrigues Chấn thương đùi | ||
Ben Sheaf Chấn thương mắt cá |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |