Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Niall Ennis (Thay: Emre Tezgel)60
- Jordan Thompson69
- Lewis Baker (Thay: Wouter Burger)76
- Lewis Baker (Kiến tạo: Million Manhoef)78
- Daniel Johnson (Thay: Million Manhoef)86
- Josh Laurent90+1'
- Luis Binks3
- Haji Wright (Thay: Ellis Simms)62
- Josh Eccles (Thay: Ephron Mason-Clark)62
- Brandon Thomas-Asante (Thay: Victor Torp)63
- Kasey Palmer (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)82
Thống kê trận đấu Stoke City vs Coventry City
Diễn biến Stoke City vs Coventry City
Thẻ vàng cho Josh Laurent.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Million Manhoef là người kiến tạo cho bàn thắng này.
G O O O A A A L - Lewis Baker đã trúng đích!
Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.
Thẻ vàng cho Jordan Thompson.
Thẻ vàng cho [player1].
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Emre Tezgel rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Luis Binks.
Đội hình xuất phát Stoke City vs Coventry City
Stoke City (4-3-3): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Jordan Thompson (15), Josh Laurent (28), Wouter Burger (6), Lynden Gooch (2), Emre Tezgel (37), Million Manhoef (42)
Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Jamie Allen (8), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Tatsuhiro Sakamoto (7), Ellis Simms (9), Ephron Mason-Clark (10)
Thay người | |||
60’ | Emre Tezgel Niall Ennis | 62’ | Ephron Mason-Clark Josh Eccles |
76’ | Wouter Burger Lewis Baker | 62’ | Ellis Simms Haji Wright |
86’ | Million Manhoef Daniel Johnson | 63’ | Victor Torp Brandon Thomas-Asante |
82’ | Tatsuhiro Sakamoto Kasey Palmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Niall Ennis | Josh Eccles | ||
Frank Fielding | Ben Wilson | ||
Jaden Dixon | Jay Dasilva | ||
Freddie Anderson | Joel Latibeaudiere | ||
Lewis Baker | Ryan Howley | ||
Daniel Johnson | Kasey Palmer | ||
Sol Sidibe | Haji Wright | ||
André Vidigal | Brandon Thomas-Asante | ||
Ryan Mmaee | Fábio Tavares |
Tình hình lực lượng | |||
Sam Gallagher Chấn thương bắp chân | Raphael Borges Rodrigues Chấn thương đùi | ||
Ben Sheaf Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại