Thứ Tư, 02/04/2025
Jay Rodriguez (Kiến tạo: Josh Laurent)
52
Andy Moran (Thay: Wouter Burger)
64
Andrew Moran (Thay: Wouter Burger)
64
Joon-Ho Bae
69
Zian Flemming (Thay: Jay Rodriguez)
71
Josh Brownhill (Thay: Jeremy Sarmiento)
71
Lewis Koumas (Thay: Ben Wilmot)
74
(Pen) Josh Brownhill
78
Ashley Phillips
85
Hannibal Mejbri (Thay: Josh Cullen)
88

Thống kê trận đấu Stoke City vs Burnley

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
Burnley
Burnley
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 5
14 Ném biên 16
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 11
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs Burnley

Tất cả (13)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88'

Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

85' Thẻ vàng cho Ashley Phillips.

Thẻ vàng cho Ashley Phillips.

78' G O O O A A A L - Josh Brownhill của Burnley thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Josh Brownhill của Burnley thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

74'

Ben Wilmot rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.

71'

Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Josh Brownhill.

71'

Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Zian Flemming.

69' Thẻ vàng cho Joon-Ho Bae.

Thẻ vàng cho Joon-Ho Bae.

64'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

52'

Josh Laurent đã kiến tạo để ghi bàn.

52' G O O O A A A L - Jay Rodriguez đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Jay Rodriguez đã ghi bàn thắng!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Stoke City vs Burnley

Stoke City (3-4-3): Viktor Johansson (1), Ben Wilmot (16), Ashley Phillips (26), Ben Gibson (23), Junior Tchamadeu (22), Tatsuki Seko (12), Wouter Burger (6), Eric Junior Bocat (17), Million Manhoef (42), Tom Cannon (9), Bae Jun-ho (10)

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Laurent (29), Josh Cullen (24), Jaidon Anthony (11), Jeremy Sarmiento (7), Luca Koleosho (30), Jay Rodriguez (9)

Stoke City
Stoke City
3-4-3
1
Viktor Johansson
16
Ben Wilmot
26
Ashley Phillips
23
Ben Gibson
22
Junior Tchamadeu
12
Tatsuki Seko
6
Wouter Burger
17
Eric Junior Bocat
42
Million Manhoef
9
Tom Cannon
10
Bae Jun-ho
9
Jay Rodriguez
30
Luca Koleosho
7
Jeremy Sarmiento
11
Jaidon Anthony
24
Josh Cullen
29
Josh Laurent
12
Bashir Humphreys
5
Maxime Esteve
6
CJ Egan-Riley
14
Connor Roberts
1
James Trafford
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
64’
Wouter Burger
Andrew Moran
71’
Jeremy Sarmiento
Josh Brownhill
74’
Ben Wilmot
Lewis Koumas
71’
Jay Rodriguez
Zian Flemming
88’
Josh Cullen
Hannibal Mejbri
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Václav Hladký
Michael Rose
John Egan
Lewis Koumas
Lucas Pires
Jordan Thompson
Josh Brownhill
Andrew Moran
Hannibal Mejbri
Sol Sidibe
Han-Noah Massengo
André Vidigal
Nathan Redmond
Emre Tezgel
Andreas Hountondji
Lynden Gooch
Zian Flemming
Tình hình lực lượng

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Joe Worrall

Không xác định

Sam Gallagher

Không xác định

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Hannes Delcroix

Không xác định

Hjalmar Ekdal

Chấn thương cơ

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Mike Trésor

Không xác định

Lyle Foster

Chấn thương cơ

Manuel Benson

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Mark Hughes

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
22/11 - 2014
16/05 - 2015
03/12 - 2016
05/04 - 2017
13/12 - 2017
22/04 - 2018
Hạng nhất Anh
06/10 - 2022
H1: 0-0
31/12 - 2022
H1: 0-0
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X