Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Andy Moran (Thay: Wouter Burger)64
- Andrew Moran (Thay: Wouter Burger)64
- Joon-Ho Bae69
- Lewis Koumas (Thay: Ben Wilmot)74
- Ashley Phillips85
- Jay Rodriguez (Kiến tạo: Josh Laurent)52
- Zian Flemming (Thay: Jay Rodriguez)71
- Josh Brownhill (Thay: Jeremy Sarmiento)71
- (Pen) Josh Brownhill78
- Hannibal Mejbri (Thay: Josh Cullen)88
Thống kê trận đấu Stoke City vs Burnley
Diễn biến Stoke City vs Burnley
Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
Thẻ vàng cho Ashley Phillips.
G O O O A A A L - Josh Brownhill của Burnley thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Ben Wilmot rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Josh Brownhill.
Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Zian Flemming.
Thẻ vàng cho Joon-Ho Bae.
Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.
Josh Laurent đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Jay Rodriguez đã ghi bàn thắng!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Stoke City vs Burnley
Stoke City (3-4-3): Viktor Johansson (1), Ben Wilmot (16), Ashley Phillips (26), Ben Gibson (23), Junior Tchamadeu (22), Tatsuki Seko (12), Wouter Burger (6), Eric Junior Bocat (17), Million Manhoef (42), Tom Cannon (9), Bae Jun-ho (10)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Laurent (29), Josh Cullen (24), Jaidon Anthony (11), Jeremy Sarmiento (7), Luca Koleosho (30), Jay Rodriguez (9)
Thay người | |||
64’ | Wouter Burger Andrew Moran | 71’ | Jeremy Sarmiento Josh Brownhill |
74’ | Ben Wilmot Lewis Koumas | 71’ | Jay Rodriguez Zian Flemming |
88’ | Josh Cullen Hannibal Mejbri |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Václav Hladký | ||
Michael Rose | John Egan | ||
Lewis Koumas | Lucas Pires | ||
Jordan Thompson | Josh Brownhill | ||
Andrew Moran | Hannibal Mejbri | ||
Sol Sidibe | Han-Noah Massengo | ||
André Vidigal | Nathan Redmond | ||
Emre Tezgel | Andreas Hountondji | ||
Lynden Gooch | Zian Flemming |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Pearson Chấn thương cơ | Joe Worrall Không xác định | ||
Sam Gallagher Không xác định | Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | ||
Hannes Delcroix Không xác định | |||
Hjalmar Ekdal Chấn thương cơ | |||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | |||
Mike Trésor Không xác định | |||
Lyle Foster Chấn thương cơ | |||
Manuel Benson Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại