Thứ Ba, 29/04/2025
Ali Al Hamadi (Kiến tạo: Lewis Baker)
19
Makhtar Gueye
46
Lewis Koumas (Thay: Million Manhoef)
60
Sondre Tronstad (Thay: Adam Forshaw)
64
Sondre Trondstad (Thay: Adam Forshaw)
65
Yuki Ohashi (Thay: Todd Cantwell)
65
Emmanuel Dennis (Thay: Tyrhys Dolan)
65
Enda Stevens (Thay: Eric Bocat)
73
Sam Gallagher (Thay: Ali Al Hamadi)
74
Lewis Travis
78
Joe Rankin-Costello (Thay: Dion Sanderson)
78
Sam Gallagher
82
Michael Rose (Thay: Enda Stevens)
90
Cauley Woodrow (Thay: Lewis Travis)
90
Jordan Thompson
90+1'

Thống kê trận đấu Stoke City vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 28
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs Blackburn Rovers

Tất cả (19)
90+10'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

90+2'

Enda Stevens rời sân và được thay thế bởi Michael Rose.

90+1' Thẻ vàng cho Jordan Thompson.

Thẻ vàng cho Jordan Thompson.

83' Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

82' Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

78'

Dion Sanderson rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

74'

Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

78' Thẻ vàng cho Lewis Travis.

Thẻ vàng cho Lewis Travis.

73'

Eric Bocat rời sân và được thay thế bởi Enda Stevens.

65'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Dennis.

65'

Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.

64'

Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Sondre Tronstad.

60'

Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.

46' Thẻ vàng cho Makhtar Gueye.

Thẻ vàng cho Makhtar Gueye.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19'

Lewis Baker đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A A O O O - Ali Al Hamadi đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ali Al Hamadi đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Stoke City vs Blackburn Rovers

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Jordan Thompson (15), Wouter Burger (6), Million Manhoef (42), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Ali Al-Hamadi (9)

Blackburn Rovers (3-4-3): Aynsley Pears (1), Dion Sanderson (31), Dominic Hyam (5), Hayden Carter (17), Callum Brittain (2), Adam Forshaw (28), Lewis Travis (27), Yuri Ribeiro (4), Tyrhys Dolan (10), Makhtar Gueye (9), Todd Cantwell (8)

Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
1
Viktor Johansson
22
Junior Tchamadeu
26
Ashley Phillips
16
Ben Wilmot
17
Eric Junior Bocat
15
Jordan Thompson
6
Wouter Burger
42
Million Manhoef
8
Lewis Baker
10
Bae Jun-ho
9
Ali Al-Hamadi
8
Todd Cantwell
9
Makhtar Gueye
10
Tyrhys Dolan
4
Yuri Ribeiro
27
Lewis Travis
28
Adam Forshaw
2
Callum Brittain
17
Hayden Carter
5
Dominic Hyam
31
Dion Sanderson
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
3-4-3
Thay người
60’
Million Manhoef
Lewis Koumas
64’
Adam Forshaw
Sondre Tronstad
73’
Michael Rose
Enda Stevens
65’
Todd Cantwell
Yuki Ohashi
74’
Ali Al Hamadi
Sam Gallagher
65’
Tyrhys Dolan
Emmanuel Dennis
90’
Enda Stevens
Michael Rose
78’
Dion Sanderson
Joe Rankin-Costello
90’
Lewis Travis
Cauley Woodrow
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Yuki Ohashi
Michael Rose
Balazs Toth
Bosun Lawal
Brandon Powell
Tatsuki Seko
Joe Rankin-Costello
Lewis Koumas
John Buckley
Nathan Alexander Lowe
Amario Cozier-Duberry
Sam Gallagher
Emmanuel Dennis
Andrew Moran
Cauley Woodrow
Enda Stevens
Sondre Tronstad
Tình hình lực lượng

Lynden Gooch

Không xác định

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Harry Pickering

Chấn thương đầu gối

Danny Batth

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/12 - 2020
16/01 - 2021
27/11 - 2021
H1: 0-0
18/04 - 2022
H1: 0-1
27/08 - 2022
11/03 - 2023
25/11 - 2023
10/02 - 2024
07/11 - 2024
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X