Phạm lỗi bởi Ibou Touray (Stockport County).
Diễn biến Stockport County vs Stevenage
Jordan Roberts (Stevenage) giành được quả đá phạt bên cánh phải.
Ibou Touray (Stockport County) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Jordan Roberts (Stevenage).
Cú sút không thành công. Jayden Fevrier (Stockport County) sút bằng chân trái từ phía phải vòng cấm nhưng bóng đi cao và chệch bên trái.
Cú đánh đầu không thành công. Kyle Wootton (Stockport County) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên trái. Oliver Norwood kiến tạo.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Cú sút bị chặn. Louis Thompson (Stevenage) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bị chặn lại.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Stevenage
Stockport County (4-4-2): Corey Addai (34), Brad Hills (33), Callum Connolly (16), Fraser Horsfall (6), Ibou Touray (3), Jayden Fevrier (10), Lewis Bate (4), Oliver Norwood (26), Jack Diamond (7), Kyle Wootton (19), Isaac Olaofe (9)
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Louis Thompson (23), Eli King (26), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Jamie Reid (19), Brandon Hanlan (27)


Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Wogan | Taye Ashby-Hammond | ||
Kyle Knoyle | Dan Sweeney | ||
Nick Powell | Louis Appéré | ||
Will Collar | Lewis Freestone | ||
Owen Moxon | Elliot List | ||
Benony Breki Andresson | Daniel Phillips | ||
Micah Hamilton | Jake Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 27 | 8 | 3 | 39 | 89 | T T H T T |
2 | ![]() | 40 | 23 | 9 | 8 | 24 | 78 | B T T T H |
3 | ![]() | 39 | 21 | 12 | 6 | 29 | 75 | H B T T H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 9 | 10 | 19 | 72 | T T B T T |
5 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 22 | 71 | H T B T T |
6 | ![]() | 39 | 19 | 6 | 14 | 4 | 63 | T B B B T |
7 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 5 | 62 | H T H T B |
8 | ![]() | 39 | 18 | 7 | 14 | 13 | 61 | B B T B B |
9 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 11 | 60 | T B T T T |
10 | ![]() | 39 | 18 | 5 | 16 | 15 | 59 | B B T T B |
11 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -3 | 54 | B B H H B |
12 | ![]() | 40 | 14 | 11 | 15 | 8 | 53 | B T H B T |
13 | ![]() | 39 | 13 | 10 | 16 | -7 | 49 | H B H B B |
14 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | H T T B T |
15 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | B H B B T |
16 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -12 | 48 | T H H B T |
17 | ![]() | 39 | 13 | 8 | 18 | -8 | 47 | H B T T B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -4 | 44 | H T B H B |
19 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -21 | 43 | T H B H B |
20 | ![]() | 40 | 12 | 6 | 22 | -24 | 42 | T B B B B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 12 | 18 | -15 | 39 | B B T B T |
22 | ![]() | 40 | 9 | 9 | 22 | -28 | 36 | B B T T B |
23 | ![]() | 40 | 7 | 11 | 22 | -26 | 32 | B B H H H |
24 | ![]() | 39 | 7 | 8 | 24 | -31 | 29 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại