Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jamie Reid (Kiến tạo: Dan Kemp) 44 | |
![]() Caylan Vickers 61 | |
![]() Will Evans (Thay: George Williams) 63 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Dominic Dwyer) 63 | |
![]() Jordan Roberts 64 | |
![]() Baily Cargill 71 | |
![]() Jordan Rhodes (Kiến tạo: Will Evans) 81 | |
![]() Eli King (Thay: Jordan Roberts) 84 | |
![]() Aaron Lewis 88 | |
![]() Harvey White (Thay: Daniel Phillips) 88 | |
![]() Charlie Goode (Thay: Dan Kemp) 90 | |
![]() Jake Young (Thay: Brandon Hanlan) 90 | |
![]() Alfie Kilgour (Thay: Hiram Boateng) 90 | |
![]() Stephen Quinn (Thay: Aaron Lewis) 90 | |
![]() Aden Flint (Thay: Louis Reed) 90 |
Thống kê trận đấu Stevenage vs Mansfield Town


Diễn biến Stevenage vs Mansfield Town
Hiram Boateng rời sân và được thay thế bởi Alfie Kilgour.
Brandon Hanlan rời sân và được thay thế bởi Jake Young.
Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Charlie Goode.
Aaron Lewis rời sân và được thay thế bởi Stephen Quinn.
Louis Reed rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.
Daniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Harvey White.

Thẻ vàng cho Aaron Lewis.
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Eli King.
Will Evans đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan Rhodes đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Baily Cargill.

Thẻ vàng cho Jordan Roberts.
Dominic Dwyer rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.
George Williams rời sân và được thay thế bởi Will Evans.

Thẻ vàng cho Caylan Vickers.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Dan Kemp đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamie Reid ghi bàn!
Đội hình xuất phát Stevenage vs Mansfield Town
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Nick Freeman (7), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Louis Thompson (23), Daniel Phillips (22), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Jamie Reid (19), Brandon Hanlan (27)
Mansfield Town (4-1-4-1): Scott Flinders (13), George Williams (2), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Stephen McLaughlin (3), Louis Reed (25), Jordan Bowery (9), Hiram Boateng (44), Aaron Lewis (8), Caylan Vickers (30), Dom Dwyer (41)


Thay người | |||
84’ | Jordan Roberts Eli King | 63’ | George Williams Will Evans |
88’ | Daniel Phillips Harvey White | 63’ | Dominic Dwyer Jordan Rhodes |
90’ | Dan Kemp Charlie Goode | 90’ | Hiram Boateng Alfie Kilgour |
90’ | Brandon Hanlan Jake Young | 90’ | Louis Reed Aden Flint |
90’ | Aaron Lewis Stephen Quinn |
Cầu thủ dự bị | |||
Taye Ashby-Hammond | Owen Mason | ||
Louis Appéré | Alfie Kilgour | ||
Charlie Goode | Aden Flint | ||
Lewis Freestone | Stephen Quinn | ||
Harvey White | Will Evans | ||
Eli King | Ben Waine | ||
Jake Young | Jordan Rhodes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại