![]() Thato Mohlamme 2 | |
![]() Andre De Jong (Thay: Ashley Cupido) 46 | |
![]() Lesiba William Nku (Thay: Enyinnaya Kazie) 46 | |
![]() Langelihle Phili (Thay: Khomotjo Lekoloane) 46 | |
![]() Chumani Thembile Butsaka (Thay: Ibraheem Jabaar) 63 | |
![]() Omar Salim Magoola 64 | |
![]() Thulani Gumede 66 | |
![]() Lindokuhle Zikhali (Thay: Thulani Gumede) 66 | |
![]() (Pen) Fawaaz Basadien 78 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Thay: Ntlonelo Bomelo) 78 | |
![]() Nkosikhona Ndaba (Thay: Thato Mohlamme) 78 | |
![]() S Dube (Thay: Fezile Gcaba) 86 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Richards Bay
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Richards Bay
Stellenbosch FC: Sage Stephens (17), Brendon Moloisane (24), Enyinnaya Kazie (16), Olivier Toure (45), Thato Khiba (19), Sanele Barns (20), Fawaaz Basadien (21), Ibraheem Jabaar (27), Devon Titus (34), Khomotjo Lekoloane (5), Ashley Cupido (9)
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Fezile Gcaba (2), Tshepo Wilson Mabua (72), Keegan Shannon Allan (5), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Tlakusani Mthethwa (6), Thato Mohlamme (7), Justice Figuareido (23), Thulani Gumede (17), Moses Mthembu (20), Ntlonelo Bomelo (27)
Thay người | |||
46’ | Khomotjo Lekoloane Langelihle Phili | 66’ | Thulani Gumede Lindokuhle Zikhali |
46’ | Ashley Cupido Andre De Jong | 78’ | Thato Mohlamme Nkosikhona Ndaba |
46’ | Enyinnaya Kazie Lesiba William Nku | 78’ | Ntlonelo Bomelo Mxolisi Macuphu |
63’ | Ibraheem Jabaar Chumani Thembile Butsaka | 86’ | Fezile Gcaba S Dube |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscarine Masuluke | Ian Otieno | ||
Brian Mandela Onyango | S Dube | ||
Sihle Nduli | Wandile Ngema | ||
Chumani Thembile Butsaka | Nkosikhona Ndaba | ||
Omega Mdaka | Langelihle Mhlongo | ||
Langelihle Phili | Mxolisi Macuphu | ||
Andre De Jong | Mduduzi Mdantsane | ||
Lesiba William Nku | Lindokuhle Zikhali | ||
Genino Palace | Thabiso Kutumela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại