![]() Sanele Barns 30 | |
![]() Devon Titus 36 | |
![]() Simphiwe Fortune Mcineka 49 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Sihle Nduli) 58 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Sinethemba Mngomezulu) 58 | |
![]() Mervin Boji (Thay: Devon Titus) 59 | |
![]() Mpho Mathebula (Thay: Nkanyiso Zungu) 63 | |
![]() Junior Leandro Mendieta 67 | |
![]() Ndiviwe Mdabuka (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 68 | |
![]() Sibusiso Mthethwa (Thay: Simphiwe Fortune Mcineka) 68 | |
![]() Ntsikelelo Nyauza 75 | |
![]() William Likuta (Thay: Oswin Andries) 83 | |
![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Somila Ntsundwana) 86 | |
![]() Sanele Barns 90+1' | |
![]() Mogamad De Goede 90+4' |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Richards Bay
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Richards Bay
8 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Richards Bay
Thay người | |||
58’ | Sihle Nduli Jayden Adams | 63’ | Nkanyiso Zungu Mpho Mathebula |
58’ | Sinethemba Mngomezulu Antonio Van Wyk | 68’ | Amigo Luvuyo Memela Ndiviwe Mdabuka |
59’ | Devon Titus Mervin Boji | 68’ | Simphiwe Fortune Mcineka Sibusiso Mthethwa |
83’ | Oswin Andries William Likuta | 86’ | Somila Ntsundwana Yanela Mbuthuma |
Cầu thủ dự bị | |||
Jayden Adams | Malcolm Jacobs | ||
Mervin Boji | Harold Majadibodu | ||
Ibraheem Jabaar | Katleho Makateng | ||
Lee Raoul Langeveldt | Mpho Mathebula | ||
Solomon Letsoenyo | Yanela Mbuthuma | ||
William Likuta | Ndiviwe Mdabuka | ||
Vusi Tshepo Sibiya | Langelihle Mhlongo | ||
Lasse Sobiech | Moses Mthembu | ||
Antonio Van Wyk | Sibusiso Mthethwa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại