![]() Olisa Ndah 19 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Glen Hahn) 20 | |
![]() Mogamad De Goede 43 | |
![]() Sihle Nduli 43 | |
![]() Nkosinathi Sibisi (Kiến tạo: Kabelo Dlamini) 45 | |
![]() Deon Daniel Hotto Kavendji (Thay: Tebogo Tlolane) 46 | |
![]() Sakhile Innocent Frances Maela 53 | |
![]() Junior Leandro Mendieta (Kiến tạo: Fawaaz Basadien) 54 | |
![]() Junior Leandro Mendieta 56 | |
![]() Miguel Raoul Timm (Thay: Ben Motshwari) 67 | |
![]() Maliele Vincent Pule (Thay: Kabelo Dlamini) 67 | |
![]() Sibongiseni Mthethwa 75 | |
![]() Molahlehi Khunyedi (Thay: Junior Leandro Mendieta) 79 | |
![]() Sinethemba Mngomezulu (Thay: Devon Titus) 79 | |
![]() Tapelo Nyongo (Thay: Sakhile Innocent Frances Maela) 86 | |
![]() James Monyane (Thay: Bandile Shandu) 86 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Orlando Pirates
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Orlando Pirates
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 25
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Orlando Pirates
Thay người | |||
20’ | Glen Hahn Antonio Van Wyk | 46’ | Tebogo Tlolane Deon Daniel Hotto Kavendji |
79’ | Junior Leandro Mendieta Molahlehi Khunyedi | 67’ | Kabelo Dlamini Maliele Vincent Pule |
79’ | Devon Titus Sinethemba Mngomezulu | 67’ | Ben Motshwari Miguel Raoul Timm |
86’ | Bandile Shandu James Monyane | ||
86’ | Sakhile Innocent Frances Maela Tapelo Nyongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyle Jurgens | Deon Daniel Hotto Kavendji | ||
Molahlehi Khunyedi | Paseka Matsobane Mako | ||
Lee Raoul Langeveldt | Thabang Monare | ||
Solomon Letsoenyo | James Monyane | ||
Sinethemba Mngomezulu | Siyabonga Mpontshane | ||
Judas Moseamedi | Tapelo Nyongo | ||
Lasse Sobiech | Kwame Peprah | ||
Antonio Van Wyk | Maliele Vincent Pule | ||
Lance Weaver | Miguel Raoul Timm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 3 | 31 | H T T B B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 1 | 31 | H B B H H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | -2 | 28 | H T B B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H B H B H |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -15 | 19 | B B H T B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại