![]() (og) Mzwandile Buthelezi 22 | |
![]() Given Mashikinya (Kiến tạo: Mcedi Vandala) 26 | |
![]() Ashley Cupido 37 | |
![]() Olivier Toure 50 | |
![]() Chumani Thembile Butsaka (Thay: Lesiba William Nku) 69 | |
![]() Enyinnaya Kazie (Thay: Langelihle Phili) 69 | |
![]() Tshepo Kakora (Thay: Deolin Mekoa) 70 | |
![]() Ashby (Thay: Given Mashikinya) 70 | |
![]() Ibraheem Jabaar (Thay: Thato Khiba) 78 | |
![]() Genino Palace (Thay: Sanele Barns) 78 | |
![]() Rhulani Manzini (Thay: Mcedi Vandala) 80 | |
![]() John Mokone 87 | |
![]() Khomotjo Lekoloane (Thay: Ashley Cupido) 90 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Magesi FC
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Magesi FC
Stellenbosch FC: Sage Stephens (17), Lesiba William Nku (7), Brendon Moloisane (24), Olivier Toure (45), Sihle Nduli (8), Sanele Barns (20), Fawaaz Basadien (21), Devon Titus (34), Thato Khiba (19), Langelihle Phili (11), Ashley Cupido (9)
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Mzwandile Buthelezi (3), Tshepo Makgoga (4), John Mokone (8), Lehlohonolo Mtshali (26), Given Mashikinya (50), Samuel Darpoh (6), Mcedi Vandala (36), Deolin Mekoa (28), Thabang Sibanyoni (37), Delano Abrahams (25)
Thay người | |||
69’ | Lesiba William Nku Chumani Thembile Butsaka | 70’ | Given Mashikinya Ashby |
69’ | Langelihle Phili Enyinnaya Kazie | 70’ | Deolin Mekoa Tshepo Kakora |
78’ | Thato Khiba Ibraheem Jabaar | 80’ | Mcedi Vandala Rhulani Manzini |
78’ | Sanele Barns Genino Palace | ||
90’ | Ashley Cupido Khomotjo Lekoloane |
Cầu thủ dự bị | |||
Faiz Abrahams | Ashby | ||
Chumani Thembile Butsaka | Tshepo Kakora | ||
Ibraheem Jabaar | Boikanyo Ramathlakwane Komane | ||
Enyinnaya Kazie | Ntsako Neverdie Makhubela | ||
Khomotjo Lekoloane | Glen Malesa | ||
Brian Mandela Onyango | Rhulani Manzini | ||
Oscarine Masuluke | Motsie Matima | ||
Omega Mdaka | Kayden Rademeyer | ||
Genino Palace | Mbali Tshabalala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại