![]() Makabi Lilepo (Kiến tạo: Leandro Gaston Sirino) 4 | |
![]() Kyle Jurgens 18 | |
![]() Thabo Cele 24 | |
![]() Moegamat Yusuf Maart 45+3' | |
![]() Lesiba William Nku (Thay: Chumani Thembile Butsaka) 46 | |
![]() Athenkosi Mcaba (Thay: Kyle Jurgens) 46 | |
![]() Sihle Nduli 58 | |
![]() Inacio Miguel 64 | |
![]() Genino Palace (Thay: Omega Mdaka) 68 | |
![]() Khomotjo Lekoloane (Thay: Andre De Jong) 68 | |
![]() Faiz Abrahams (Thay: Langelihle Phili) 78 | |
![]() Tebogo Potsane (Thay: Leandro Gaston Sirino) 80 | |
![]() Mduduzi Shabalala (Thay: Tashreeq Morris) 80 | |
![]() Makabi Lilepo 87 | |
![]() Njabulo Blom (Thay: Makabi Lilepo) 89 | |
![]() Happy Mashiane (Thay: Pule Mmodi) 90 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Kaizer Chiefs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
46’ | Chumani Thembile Butsaka Lesiba William Nku | 80’ | Leandro Gaston Sirino Tebogo Potsane |
46’ | Kyle Jurgens Athenkosi Mcaba | 80’ | Tashreeq Morris Mduduzi Shabalala |
68’ | Andre De Jong Khomotjo Lekoloane | 89’ | Makabi Lilepo Njabulo Blom |
68’ | Omega Mdaka Genino Palace | 90’ | Pule Mmodi Happy Mashiane |
78’ | Langelihle Phili Faiz Abrahams |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Mandela Onyango | Njabulo Blom | ||
Khomotjo Lekoloane | Ranga Chivaviro | ||
Lesiba William Nku | Tebogo Potsane | ||
Athenkosi Mcaba | Nkosingiphile Ngcobo | ||
Genino Palace | Happy Mashiane | ||
Oscarine Masuluke | Vilakazi | ||
Faiz Abrahams | Fiacre Ntwari | ||
Cheswyn Philander | Samkelo Zwane | ||
Vuyolwethu Andrieas | Mduduzi Shabalala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại