![]() Nhlanhla Mgaga (Kiến tạo: Nhlanhla Mgaga) 29 | |
![]() Brandon Petersen (Thay: Itumeleng Khune) 37 | |
![]() (Pen) Bonfils-Caleb Bimenyimana 45+4' | |
![]() (Pen) Bonfils-Caleb Bimenyimana 49 | |
![]() Bonfils-Caleb Bimenyimana 53 | |
![]() Mogamad De Goede 55 | |
![]() (Pen) Bonfils-Caleb Bimenyimana 56 | |
![]() Nkosingiphile Ngcobo (Thay: Bonfils-Caleb Bimenyimana) 59 | |
![]() Devon Titus (Thay: Sinethemba Mngomezulu) 67 | |
![]() Mervin Boji (Thay: Junior Leandro Mendieta) 67 | |
![]() Olwethu Makhanya (Thay: Ibraheem Jabaar) 67 | |
![]() Dillon Solomons (Thay: Keagan Dolly) 78 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Antonio Van Wyk) 78 | |
![]() Sifiso Hlanti 79 | |
![]() Sihle Nduli (Thay: Sibongiseni Mthethwa) 81 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Kaizer Chiefs
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 22
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
67’ | Junior Leandro Mendieta Mervin Boji | 37’ | Itumeleng Khune Brandon Petersen |
67’ | Ibraheem Jabaar Olwethu Makhanya | 59’ | Bonfils-Caleb Bimenyimana Nkosingiphile Ngcobo |
67’ | Sinethemba Mngomezulu Devon Titus | 78’ | Keagan Dolly Dillon Solomons |
78’ | Antonio Van Wyk Jayden Adams | ||
81’ | Sibongiseni Mthethwa Sihle Nduli |
Cầu thủ dự bị | |||
Jayden Adams | Alexander Cole | ||
Mervin Boji | Kamohelo Mahlatsi | ||
Glen Hahn | Njabulo Ngcobo | ||
Lee Raoul Langeveldt | Nkosingiphile Ngcobo | ||
Solomon Letsoenyo | Brandon Petersen | ||
Olwethu Makhanya | Sabelo Radebe | ||
Judas Moseamedi | Siyethemba Sithebe Mnguni | ||
Sihle Nduli | Dillon Solomons | ||
Devon Titus | Samkelo Zwane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại