![]() Kristof D'Haene 38 | |
![]() Mathias Fixelles 43 | |
![]() Marlos Moreno 45 | |
![]() Marlos Moreno 52 | |
![]() Aron Doennum 69 | |
![]() Marko Ilic 72 | |
![]() Niels Nkounkou 77 | |
![]() Joao Klauss 77 | |
![]() Merveille Bokadi (Kiến tạo: Mehdi Carcela-Gonzalez) 82 | |
![]() Lucas Rougeaux 90 |
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Kortrijk
số liệu thống kê

Standard Liege

Kortrijk
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Kortrijk
Standard Liege (4-4-2): Arnaud Bodart (16), Hugo Siquet (2), Moussa Sissako (5), Noe Dussenne (6), Niels Nkounkou (14), Abdoul Fessal Tapsoba (23), Gojko Cimirot (8), Nicolas Raskin (26), Samuel Bastien (28), Joao Klauss (9), Denis Dragus (7)
Kortrijk (4-5-1): Marko Ilic (31), Gilles Dewaele (2), Trent Sainsbury (5), Aleksandar Radovanovic (66), Kristof D'Haene (30), Marlos Moreno (29), Mathias Fixelles (11), Abdelhak Kadri (18), Kevin Vandendriessche (26), Faiz Selemani (10), Pape Habib Gueye (17)

Standard Liege
4-4-2
16
Arnaud Bodart
2
Hugo Siquet
5
Moussa Sissako
6
Noe Dussenne
14
Niels Nkounkou
23
Abdoul Fessal Tapsoba
8
Gojko Cimirot
26
Nicolas Raskin
28
Samuel Bastien
9
Joao Klauss
7
Denis Dragus
17
Pape Habib Gueye
10
Faiz Selemani
26
Kevin Vandendriessche
18
Abdelhak Kadri
11
Mathias Fixelles
29
Marlos Moreno
30
Kristof D'Haene
66
Aleksandar Radovanovic
5
Trent Sainsbury
2
Gilles Dewaele
31
Marko Ilic

Kortrijk
4-5-1
Thay người | |||
59’ | Denis Dragus Jackson Muleka | 13’ | Dylan Mbayo Eric Ocansey |
68’ | Abdoul Fessal Tapsoba Aron Doennum | 50’ | Eric Ocansey Dylan Mbayo |
69’ | Gojko Cimirot Merveille Bokadi | 90’ | Marlos Moreno Lucas Rougeaux |
76’ | Samuel Bastien Mehdi Carcela-Gonzalez | 90’ | Pape Habib Gueye Muhammed Badammosi |
Cầu thủ dự bị | |||
Merveille Bokadi | Lucas Rougeaux | ||
Mehdi Carcela-Gonzalez | Joris Delle | ||
Laurent Henkinet | Dylan Mbayo | ||
Damjan Pavlovic | Muhammed Badammosi | ||
Jackson Muleka | Rachid Alioui | ||
Aron Doennum | Michiel Jonckheere | ||
Collins Fai | Eric Ocansey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại