![]() Gojko Cimirot (Thay: Osher Davida) 46 | |
![]() Cihan Canak 62 | |
![]() Cihan Canak (Thay: William Balikwisha) 62 | |
![]() Renaud Emond (Thay: Noah Ohio) 62 | |
![]() Abdelkahar Kadri 64 | |
![]() Martin Wasinski 67 | |
![]() Massimo Bruno (Thay: David Henen) 71 | |
![]() Martin Regali (Thay: Billel Messaoudi) 71 | |
![]() Konstantinos Laifis 83 | |
![]() (Pen) Faiz Selemani 84 | |
![]() Satoshi Tanaka (Thay: Faiz Selemani) 90 | |
![]() Felipe Avenatti 90+4' |
Thống kê trận đấu Standard Liege vs Kortrijk
số liệu thống kê

Standard Liege

Kortrijk
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 20
25 Ném biên 24
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Standard Liege vs Kortrijk
Standard Liege (3-4-2-1): Arnaud Bodart (16), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Kostas Laifis (34), Marlon Fossey (13), Aron Donnum (11), William Balikwisha (22), Steven Alzate (14), Osher Davida (17), Philip Zinckernagel (77), Noah Ohio (10)
Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Joao Silva (44), Tsuyoshi Watanabe (4), Martin Wasinski (21), David Henen (77), Kristof D'Haene (30), Nayel Mehssatou (25), Abdelkahar Kadri (18), Faiz Selemani (10), Felipe Avenatti (20), Billal Messaoudi (9)

Standard Liege
3-4-2-1
16
Arnaud Bodart
6
Noe Dussenne
20
Merveille Bokadi
34
Kostas Laifis
13
Marlon Fossey
11
Aron Donnum
22
William Balikwisha
14
Steven Alzate
17
Osher Davida
77
Philip Zinckernagel
10
Noah Ohio
9
Billal Messaoudi
20
Felipe Avenatti
10
Faiz Selemani
18
Abdelkahar Kadri
25
Nayel Mehssatou
30
Kristof D'Haene
77
David Henen
21
Martin Wasinski
4
Tsuyoshi Watanabe
44
Joao Silva
1
Tom Vandenberghe

Kortrijk
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Osher Davida Gojko Cimirot | 71’ | Billel Messaoudi Martin Regali |
62’ | Noah Ohio Renaud Emond | 71’ | David Henen Massimo Bruno |
62’ | William Balikwisha Cihan Canak | 90’ | Faiz Selemani Satoshi Tanaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Laurent Henkinet | Maxim De Man | ||
Gojko Cimirot | Christalino Atemona | ||
Renaud Emond | Habib Gueye | ||
Ibe Hautekiet | Dion De Neve | ||
Aleksander Buksa | Martin Regali | ||
Lucas Noubi Ngnokam | Satoshi Tanaka | ||
Cihan Canak | Massimo Bruno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Standard Liege
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại