Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Wilfried Kanga9
  • William Balikwisha (Kiến tạo: Kelvin Yeboah)40
  • Marlon Fossey (Thay: Isaac Price)58
  • Seydou Fini (Thay: Moussa Djenepo)77
  • Kelvin Yeboah (Kiến tạo: Wilfried Kanga)82
  • Cihan Canak (Thay: William Balikwisha)85
  • Hakim Sahabo (Thay: Steven Alzate)85
  • (og) Regan Charles-Cook89
  • Jerome Deom46
  • Jerome Deom (Thay: Isaac Nuhu)46
  • Kevin Moehwald (Thay: Amadou Keita)67
  • Matteo Filorizzo (Thay: Boris Lambert)67
  • Alfred Finnbogason (Thay: Brandon Baiye)79
  • Jan Kral (Thay: Yentil van Genechten)79

Thống kê trận đấu Standard Liege vs Eupen

số liệu thống kê
Standard Liege
Standard Liege
Eupen
Eupen
56 Kiểm soát bóng 44
2 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Standard Liege vs Eupen

Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Lucas Noubi Ngnokam (51), Kostas Laifis (34), Souleyman Doumbia (15), Isaac Price (8), William Balikwisha (22), Hayao Kawabe (6), Steven Alzate (17), Moussa Djenepo (19), Wilfried Kanga (14), Kelvin Yeboah (9)

Eupen (4-2-3-1): Gabriel Slonina (24), Yentl Van Genechten (2), Victor Palsson (4), Aleksandr Filin (25), Jason Davidson (3), Isaac Nuhu (7), Boris Lambert (35), Brandon Baiye (6), Renaud Emond (9), Amadou Keita (18), Regan Charles-Cook (10)

Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
16
Arnaud Bodart
51
Lucas Noubi Ngnokam
34
Kostas Laifis
15
Souleyman Doumbia
8
Isaac Price
22
William Balikwisha
6
Hayao Kawabe
17
Steven Alzate
19
Moussa Djenepo
14
Wilfried Kanga
9
Kelvin Yeboah
10
Regan Charles-Cook
18
Amadou Keita
9
Renaud Emond
6
Brandon Baiye
35
Boris Lambert
7
Isaac Nuhu
3
Jason Davidson
25
Aleksandr Filin
4
Victor Palsson
2
Yentl Van Genechten
24
Gabriel Slonina
Eupen
Eupen
4-2-3-1
Thay người
58’
Isaac Price
Marlon Fossey
46’
Isaac Nuhu
Jerome Deom
77’
Moussa Djenepo
Seydou Fini
67’
Amadou Keita
Kevin Mohwald
85’
Steven Alzate
Hakim Sahabo
67’
Boris Lambert
Matteo Filorizzo
85’
William Balikwisha
Cihan Canak
79’
Yentil van Genechten
Jan Kral
79’
Brandon Baiye
Alfred Finnbogason
Cầu thủ dự bị
Laurent Henkinet
Manaf Nurudeen
Gilles Dewaele
Kevin Mohwald
Marlon Fossey
Jerome Deom
Jonathan Panzo
Jan Kral
Hakim Sahabo
Alfred Finnbogason
Cihan Canak
Lorenzo Youndje
Kamal Sowah
Theo Marechal
Seydou Fini
Matteo Filorizzo
Stipe Perica

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
21/11 - 2021
27/01 - 2022
06/11 - 2022
28/01 - 2023
17/09 - 2023
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 2-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Eupen

Hạng 2 Bỉ
11/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
Hạng 2 Bỉ
28/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
07/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk141013931B T T T B
2Royal AntwerpRoyal Antwerp148241626T H T B T
3Club BruggeClub Brugge14743725H T T T H
4AnderlechtAnderlecht146531223T B B T T
5GentGent146441122H H B H T
6KV MechelenKV Mechelen14635921T T T H B
7Union St.GilloiseUnion St.Gilloise14473519H H B H T
8WesterloWesterlo14536018H B B T B
9Standard LiegeStandard Liege14536-918B T B T B
10Sporting CharleroiSporting Charleroi14527-217B B B B T
11St.TruidenSt.Truiden14455-417H B T B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH14455-617T H B B H
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven14374-416B H T B H
14Cercle BruggeCercle Brugge14437-1015B H T T B
15KortrijkKortrijk14428-1514T B T B B
16BeerschotBeerschot14149-197H T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X