![]() Erik Exposito 6 | |
![]() Robert Pich (Kiến tạo: Dennis Jastrzembski) 16 | |
![]() Krzysztof Maczynski 23 | |
![]() Waldemar Sobota (Thay: Krzysztof Maczynski) 25 | |
![]() Krystian Getinger 54 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Erik Exposito) 59 | |
![]() Mark Tamas 63 | |
![]() Maciej Domanski 65 | |
![]() Konrad Wrzesinski (Thay: Bozhidar Chorbadzhiyski) 65 | |
![]() Dominik Steczyk (Thay: Maciej Urbanczyk) 65 | |
![]() Marcel Zylla (Thay: Dennis Jastrzembski) 76 | |
![]() Victor (Thay: Robert Pich) 76 | |
![]() Diogo Verdasca (Thay: Patrick Olsen) 77 | |
![]() Victor 81 | |
![]() Marcin Budzinski (Thay: Grzegorz Tomasiewicz) 81 | |
![]() Mateusz Matras 83 | |
![]() Petr Schwarz 90+1' | |
![]() Victor 90+2' | |
![]() Waldemar Sobota 90+2' | |
![]() Fabian Piasecki 90+5' | |
![]() Mateusz Matras (Kiến tạo: Maciej Domanski) 90+5' |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê

Stal Mielec

Slask Wroclaw
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 21
27 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Slask Wroclaw
Stal Mielec (5-4-1): Bartosz Mrozek (41), Mateusz Zyro (5), Bozhidar Chorbadzhiyski (4), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (6), Krystian Getinger (23), Maksymilian Sitek (11), Maciej Urbanczyk (8), Grzegorz Tomasiewicz (20), Maciej Domanski (7), Oskar Zawada (34)
Slask Wroclaw (4-3-3): Matus Putnocky (1), Patryk Janasik (19), Wojciech Golla (14), Mark Tamas (15), Dino Stiglec (4), Petr Schwarz (17), Patrick Olsen (8), Krzysztof Maczynski (29), Robert Pich (7), Erik Exposito (9), Dennis Jastrzembski (10)

Stal Mielec
5-4-1
41
Bartosz Mrozek
5
Mateusz Zyro
4
Bozhidar Chorbadzhiyski
21
Mateusz Matras
6
Marcin Flis
23
Krystian Getinger
11
Maksymilian Sitek
8
Maciej Urbanczyk
20
Grzegorz Tomasiewicz
7
Maciej Domanski
34
Oskar Zawada
10
Dennis Jastrzembski
9
Erik Exposito
7
Robert Pich
29
Krzysztof Maczynski
8
Patrick Olsen
17
Petr Schwarz
4
Dino Stiglec
15
Mark Tamas
14
Wojciech Golla
19
Patryk Janasik
1
Matus Putnocky

Slask Wroclaw
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Maciej Urbanczyk Dominik Steczyk | 25’ | Krzysztof Maczynski Waldemar Sobota |
65’ | Bozhidar Chorbadzhiyski Konrad Wrzesinski | 59’ | Erik Exposito Fabian Piasecki |
81’ | Grzegorz Tomasiewicz Marcin Budzinski | 76’ | Robert Pich Victor |
76’ | Dennis Jastrzembski Marcel Zylla | ||
76’ | Robert Pich Victor | ||
77’ | Patrick Olsen Diogo Verdasca |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Steczyk | Victor | ||
Wiktor Klos | Fabian Piasecki | ||
Albin Granlund | Caye Quintana | ||
Kais Al-Ani | Marcel Zylla | ||
Przemyslaw Maj | Waldemar Sobota | ||
Marcin Budzinski | Javier Hyjek | ||
Konrad Wrzesinski | Jakub Iskra | ||
Jakub Wawszczyk | Victor | ||
Diogo Verdasca | |||
Michal Szromnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại