- Bert Esselink27
- Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun)62
- Ilya Shkurin (Thay: Lukasz Wolsztynski)62
- Ilya Shkurin (Kiến tạo: Robert Dadok)67
- Ilya Shkurin (Kiến tạo: Robert Dadok)74
- Petros Bagalianis (Thay: Alvis Jaunzems)82
- Fryderyk Gerbowski (Thay: Robert Dadok)87
- Karol Knap (Thay: Dawid Tkacz)87
- Roman Yakuba20
- Artur Craciun57
- Jakov Blagaic (Thay: Lukasz Solowiej)73
- Konrad Stepien (Thay: Mateusz Stepien)73
- Wojciech Hajda (Thay: Jakub Serafin)73
- Hubert Tomalski (Thay: Mateusz Cholewiak)89
- Michal Walski (Thay: Piotr Mrozinski)89
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice
số liệu thống kê
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice
Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Dawid Tkacz (19), Matthew Guillaumier (6), Robert Dadok (96), Sergiy Krykun (44), Lukasz Wolsztynski (25)
Puszcza Niepolomice (3-4-2-1): Kewin Komar (1), Artur Craciun (22), Lukasz Solowiej (27), Roman Yakuba (3), Mateusz Stepien (12), Piotr Mrozinski (8), Dawid Szymonowicz (4), Jakub Serafin (14), Lee Jin-hyun (6), Mateusz Cholewiak (11), Michalis Kosidis (35)
Stal Mielec
3-4-2-1
39
Jakub Madrzyk
18
Piotr Wlazlo
3
Bert Esselink
15
Marvin Senger
27
Alvis Jaunzems
23
Krystian Getinger
19
Dawid Tkacz
6
Matthew Guillaumier
96
Robert Dadok
44
Sergiy Krykun
25
Lukasz Wolsztynski
35
Michalis Kosidis
11
Mateusz Cholewiak
6
Lee Jin-hyun
14
Jakub Serafin
4
Dawid Szymonowicz
8
Piotr Mrozinski
12
Mateusz Stepien
3
Roman Yakuba
27
Lukasz Solowiej
22
Artur Craciun
1
Kewin Komar
Puszcza Niepolomice
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Lukasz Wolsztynski Ilia Shkurin | 73’ | Mateusz Stepien Konrad Stepien |
62’ | Serhij Krykun Ravve Assayag | 73’ | Jakub Serafin Wojciech Hajda |
82’ | Alvis Jaunzems Petros Bagalianis | 73’ | Lukasz Solowiej Jakov Blagaic |
87’ | Robert Dadok Fryderyk Gerbowski | 89’ | Mateusz Cholewiak Hubert Tomalski |
87’ | Dawid Tkacz Karol Knap | 89’ | Piotr Mrozinski Michal Walski |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Michal Perchel | ||
Kamil Pajnowski | Konrad Stepien | ||
Krzysztof Wolkowicz | Hubert Tomalski | ||
Petros Bagalianis | Mateusz Radecki | ||
Fryderyk Gerbowski | Michal Walski | ||
Karol Knap | Wojciech Hajda | ||
Koki Hinokio | Jakov Blagaic | ||
Ilia Shkurin | Krystian Okoniewski | ||
Ravve Assayag | Rok Kidric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại