- Igor Strzalek (Thay: Rafa Santos)58
- Maksymilian Pingot66
- Kai Meriluoto (Thay: Koki Hinokio)78
- Lukasz Gerstenstein (Thay: Alvis Jaunzems)78
- Ilya Shkurin (Kiến tạo: Piotr Wlazlo)83
- Piotr Wlazlo (Kiến tạo: Maciej Domanski)90+3'
- Piotr Wlazlo90+4'
- Mateusz Cholewiak (Kiến tạo: Maciej Firlej)23
- Hubert Tomalski (Thay: Mateusz Cholewiak)63
- Jakub Bartosz (Thay: Maciej Firlej)63
- Oliwier Zych73
- Bartlomiej Poczobut (Thay: Wojciech Hajda)74
- Jakub Stec (Thay: Jakub Serafin)77
- Roman Yakuba90+2'
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice
số liệu thống kê
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
78 Kiểm soát bóng 22
11 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice
Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Maksymilian Pingot (55), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Rafa Santos (22), Piotr Wlazlo (18), Maciej Domanski (10), Koki Hinokio (8), Ilia Shkurin (17)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Oliwier Zych (48), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Konrad Stepien (5), Roman Yakuba (3), Michal Walski (16), Jakub Serafin (14), Artur Siemaszko (9), Wojciech Hajda (70), Mateusz Cholewiak (11), Maciej Firlej (96)
Stal Mielec
3-4-2-1
1
Mateusz Kochalski
3
Bert Esselink
21
Mateusz Matras
55
Maksymilian Pingot
27
Alvis Jaunzems
23
Krystian Getinger
22
Rafa Santos
18
Piotr Wlazlo
10
Maciej Domanski
8
Koki Hinokio
17
Ilia Shkurin
96
Maciej Firlej
11
Mateusz Cholewiak
70
Wojciech Hajda
9
Artur Siemaszko
14
Jakub Serafin
16
Michal Walski
3
Roman Yakuba
5
Konrad Stepien
22
Artur Craciun
8
Piotr Mrozinski
48
Oliwier Zych
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Rafa Santos Igor Strzalek | 63’ | Maciej Firlej Jakub Bartosz |
78’ | Koki Hinokio Kai Meriluoto | 63’ | Mateusz Cholewiak Hubert Tomalski |
78’ | Alvis Jaunzems Lukasz Gerstenstein | 74’ | Wojciech Hajda Bartlomiej Poczobut |
77’ | Jakub Serafin Jakub Stec |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukasz Wolsztynski | Kewin Komar | ||
Igor Strzalek | Ioan-Calin Revenco | ||
Krzysztof Wolkowicz | Bartlomiej Poczobut | ||
Kai Meriluoto | Lukasz Solowiej | ||
Kamil Pajnowski | Jordan Majchrzak | ||
Lukasz Gerstenstein | Jakub Stec | ||
Mateusz Stepien | Jakub Bartosz | ||
Marco Ehmann | Hubert Tomalski | ||
Konrad Jalocha | Thiago |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại