![]() Afimico Pululu 14 | |
![]() Robert Dadok (Kiến tạo: Ilya Shkurin) 22 | |
![]() (Pen) Piotr Wlazlo 29 | |
![]() Dusan Stojinovic 55 | |
![]() Krzysztof Wolkowicz (Thay: Robert Dadok) 59 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Jaroslaw Kubicki) 63 | |
![]() Darko Churlinov (Thay: Jesus Imaz) 63 | |
![]() Taras Romanczuk (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 63 | |
![]() Joao Moutinho 75 | |
![]() Norbert Wojtuszek (Thay: Leon Flach) 76 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Miki Villar) 84 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin) 86 | |
![]() Krystian Getinger 89 | |
![]() Piotr Wlazlo 90 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Stal Mielec

Jagiellonia Bialystok
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
Stal Mielec (4-3-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Pyry Petteri Hannola (26), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Sergiy Krykun (44), Ilia Shkurin (17)
Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Dusan Stojinovic (3), Joao Moutinho (44), Jaroslaw Kubicki (14), Leon Flach (31), Jesus Imaz Balleste (11), Miki Villar (20), Afimico Pululu (10), Kristoffer Hansen (99)

Stal Mielec
4-3-2-1
39
Jakub Madrzyk
18
Piotr Wlazlo
3
Bert Esselink
15
Marvin Senger
27
Alvis Jaunzems
10
Maciej Domanski
26
Pyry Petteri Hannola
23
Krystian Getinger
96
Robert Dadok
44
Sergiy Krykun
17
Ilia Shkurin
99
Kristoffer Hansen
10
Afimico Pululu
20
Miki Villar
11
Jesus Imaz Balleste
31
Leon Flach
14
Jaroslaw Kubicki
44
Joao Moutinho
3
Dusan Stojinovic
72
Mateusz Skrzypczak
16
Michal Sacek
50
Slawomir Abramowicz

Jagiellonia Bialystok
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Robert Dadok Krzysztof Wolkowicz | 63’ | Kristoffer Normann Hansen Taras Romanczuk |
86’ | Ilya Shkurin Lukasz Wolsztynski | 63’ | Jaroslaw Kubicki Mohamed Lamine Diaby |
63’ | Jesus Imaz Darko Churlinov | ||
76’ | Leon Flach Norbert Wojtuszek | ||
84’ | Miki Villar Oskar Pietuszewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Natan Niedzdz | Norbert Wojtuszek | ||
Konrad Jalocha | Max Stryjek | ||
Mateusz Matras | Cezary Polak | ||
Lukasz Wolsztynski | Taras Romanczuk | ||
Dawid Tkacz | Mohamed Lamine Diaby | ||
Krzysztof Wolkowicz | Darko Churlinov | ||
Adrian Bukowski | Enzo Ebosse | ||
Kamil Pajnowski | Oskar Pietuszewski | ||
Fryderyk Gerbowski | Tomas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại