Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs Gornik Zabrze hôm nay 23-04-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 4, 23/4

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

0 : 0

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 0-0
T4, 00:00 23/04/2025
Vòng 29 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
Alvis Jaunzems
1
Piotr Wlazlo
19
Ivan Cavaleiro
45+3'
Robert Dadok (Thay: Fryderyk Gerbowski)
46
Pawel Olkowski (Thay: Dominik Szala)
54
Lukas Ambros (Thay: Luka Zahovic)
63
Ousmane Sow (Thay: Yosuke Furukawa)
63
Karol Knap (Thay: Pyry Hannola)
64
Maciej Domanski (Thay: Ivan Cavaleiro)
69
Ravve Assayeg (Thay: Lukasz Wolsztynski)
69
Piotr Wlazlo
77
Piotr Wlazlo
77
Sondre Liseth (Thay: Lukas Podolski)
89

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stal Mielec vs Gornik Zabrze

Tất cả (19)
90+6'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.

77' THẺ ĐỎ! - Piotr Wlazlo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Piotr Wlazlo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

77' ANH ẤY RA SÂN! - Piotr Wlazlo nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

ANH ẤY RA SÂN! - Piotr Wlazlo nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

69'

Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

69'

Ivan Cavaleiro rời sân và được thay thế bởi Maciej Domanski.

64'

Pyry Hannola rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.

63'

Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.

63'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

54'

Dominik Szala rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

46'

Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Robert Dadok.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho Ivan Cavaleiro.

Thẻ vàng cho Ivan Cavaleiro.

45+3' Thẻ vàng cho Ivan Cavaleiro.

Thẻ vàng cho Ivan Cavaleiro.

19' Thẻ vàng dành cho Piotr Wlazlo.

Thẻ vàng dành cho Piotr Wlazlo.

1' Thẻ vàng cho Alvis Jaunzems.

Thẻ vàng cho Alvis Jaunzems.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Gornik Zabrze

Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Alvis Jaunzems (27), Matthew Guillaumier (6), Pyry Petteri Hannola (26), Krzysztof Wolkowicz (11), Fryderyk Gerbowski (32), Ivan Cavaleiro (14), Lukasz Wolsztynski (25)

Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Dominik Szala (27), Josema (20), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
39
Jakub Madrzyk
18
Piotr Wlazlo
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
27
Alvis Jaunzems
6
Matthew Guillaumier
26
Pyry Petteri Hannola
11
Krzysztof Wolkowicz
32
Fryderyk Gerbowski
14
Ivan Cavaleiro
25
Lukasz Wolsztynski
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
88
Yosuke Furukawa
21
Dominik Sarapata
8
Patrik Hellebrand
11
Taofeek Ismaheel
20
Josema
27
Dominik Szala
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
1
Filip Majchrowicz
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
Thay người
46’
Fryderyk Gerbowski
Robert Dadok
54’
Dominik Szala
Pawel Olkowski
64’
Pyry Hannola
Karol Knap
63’
Luka Zahovic
Lukas Ambros
69’
Lukasz Wolsztynski
Ravve Assayag
63’
Yosuke Furukawa
Ousmane Sow
69’
Ivan Cavaleiro
Maciej Domanski
89’
Lukas Podolski
Sondre Liseth
Cầu thủ dự bị
Konrad Jalocha
Michal Szromnik
Robert Dadok
Sinan Bakis
Ravve Assayag
Pawel Olkowski
Adrian Bukowski
Lukas Ambros
Maciej Domanski
Sondre Liseth
Krystian Getinger
Ousmane Sow
Damian Kadzior
Filip Prebsl
Karol Knap
Aleksander Buksa
Marvin Senger
Matus Kmet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
05/02 - 2022
26/02 - 2023
12/11 - 2023
11/05 - 2024
20/10 - 2024
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan2919282859B B T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2916761555T B H T B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2913881447B H T B T
6Motor LublinMotor Lublin2912710-643B T H B T
7CracoviaCracovia291199442B T H B B
8GKS KatowiceGKS Katowice2912611342B T B T T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze2912512441T B B B H
10Piast GliwicePiast Gliwice299119-138B B H T H
11Korona KielceKorona Kielce2991010-1037H B B T H
12Widzew LodzWidzew Lodz2910613-936T T T B B
13Radomiak RadomRadomiak Radom2910514-535T T B B H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin299515-1532H B T T T
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
16Lechia GdanskLechia Gdansk297616-1927B T B T B
17Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
18Stal MielecStal Mielec296716-1625B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X