Thứ Hai, 28/04/2025
Lukasz Wolsztynski (Kiến tạo: Ivan Cavaleiro)
11
Martin Minchev
37
Amir Al-Ammari (Thay: David Kristjan Olafsson)
46
Bartosz Biedrzycki (Thay: Fabian Bzdyl)
46
Robert Dadok
50
Filip Rozga (Thay: Martin Minchev)
51
Gustav Henriksson
53
Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Gustav Henriksson)
59
Dawid Tkacz (Thay: Fryderyk Gerbowski)
60
Jean-David Beauguel (Thay: Lukasz Wolsztynski)
71
Alvis Jaunzems (Thay: Robert Dadok)
82

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Cracovia

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Cracovia
Cracovia
48 Kiểm soát bóng 52
4 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stal Mielec vs Cracovia

Tất cả (19)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82'

Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Alvis Jaunzems.

71'

Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Jean-David Beauguel.

60'

Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.

59'

Gustav Henriksson đã kiến tạo cho bàn thắng.

51'

Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.

59' V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!

53' Thẻ vàng cho Gustav Henriksson.

Thẻ vàng cho Gustav Henriksson.

46'

David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

50' Thẻ vàng cho Robert Dadok.

Thẻ vàng cho Robert Dadok.

46'

Fabian Bzdyl rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Martin Minchev.

Thẻ vàng cho Martin Minchev.

12'

Ivan Cavaleiro đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

11'

Ivan Cavaleiro đã kiến tạo cho bàn thắng.

12' V À A A O O O O - Lukasz Wolsztynski đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Lukasz Wolsztynski đã ghi bàn!

11' V À A A O O O - Lukasz Wolsztynski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukasz Wolsztynski đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Cracovia

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Robert Dadok (96), Maciej Domanski (10), Pyry Petteri Hannola (26), Krystian Getinger (23), Fryderyk Gerbowski (32), Lukasz Wolsztynski (25), Ivan Cavaleiro (14)

Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Fabian Bzdyl (23), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Martin Minchev (10)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
39
Jakub Madrzyk
18
Piotr Wlazlo
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
96
Robert Dadok
10
Maciej Domanski
26
Pyry Petteri Hannola
23
Krystian Getinger
32
Fryderyk Gerbowski
25
Lukasz Wolsztynski
14
Ivan Cavaleiro
10
Martin Minchev
9
Benjamin Kallman
14
Ajdin Hasic
19
David Kristjan Olafsson
11
Mikkel Maigaard
23
Fabian Bzdyl
25
Otar Kakabadze
5
Virgil Ghita
4
Gustav Henriksson
24
Jakub Jugas
13
Sebastian Madejski
Cracovia
Cracovia
3-4-3
Thay người
60’
Fryderyk Gerbowski
Dawid Tkacz
46’
David Kristjan Olafsson
Amir Al-Ammari
71’
Lukasz Wolsztynski
Jean-David Beauguel
46’
Fabian Bzdyl
Bartosz Biedrzycki
82’
Robert Dadok
Alvis Jaunzems
51’
Martin Minchev
Filip Rozga
Cầu thủ dự bị
Konrad Jalocha
Henrich Ravas
Dawid Tkacz
Filip Rozga
Marvin Senger
Patryk Janasik
Adrian Bukowski
Patryk Sokolowski
Ravve Assayag
Kacper Smiglewski
Matthew Guillaumier
Mauro Perkovic
Damian Kadzior
Amir Al-Ammari
Alvis Jaunzems
Oskar Wojcik
Jean-David Beauguel
Bartosz Biedrzycki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
02/10 - 2021
01/04 - 2022
05/08 - 2022
18/02 - 2023
22/07 - 2023
09/12 - 2023
01/10 - 2024
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan2919282859B B T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2916761555T B H T B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2913881447B H T B T
6Motor LublinMotor Lublin2912710-643B T H B T
7CracoviaCracovia291199442B T H B B
8GKS KatowiceGKS Katowice2912611342B T B T T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze2912512441T B B B H
10Piast GliwicePiast Gliwice299119-138B B H T H
11Korona KielceKorona Kielce2991010-1037H B B T H
12Widzew LodzWidzew Lodz2910613-936T T T B B
13Radomiak RadomRadomiak Radom2910514-535T T B B H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin299515-1532H B T T T
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
16Lechia GdanskLechia Gdansk297616-1927B T B T B
17Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
18Stal MielecStal Mielec296716-1625B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X