Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lukasz Wolsztynski (Kiến tạo: Ivan Cavaleiro) 11 | |
![]() Martin Minchev 37 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: David Kristjan Olafsson) 46 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: Fabian Bzdyl) 46 | |
![]() Robert Dadok 50 | |
![]() Filip Rozga (Thay: Martin Minchev) 51 | |
![]() Gustav Henriksson 53 | |
![]() Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Gustav Henriksson) 59 | |
![]() Dawid Tkacz (Thay: Fryderyk Gerbowski) 60 | |
![]() Jean-David Beauguel (Thay: Lukasz Wolsztynski) 71 | |
![]() Alvis Jaunzems (Thay: Robert Dadok) 82 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Cracovia


Diễn biến Stal Mielec vs Cracovia
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Alvis Jaunzems.
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Jean-David Beauguel.
Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.
Gustav Henriksson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.

V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gustav Henriksson.
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

Thẻ vàng cho Robert Dadok.
Fabian Bzdyl rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Martin Minchev.
Ivan Cavaleiro đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Ivan Cavaleiro đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Lukasz Wolsztynski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukasz Wolsztynski đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Cracovia
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Robert Dadok (96), Maciej Domanski (10), Pyry Petteri Hannola (26), Krystian Getinger (23), Fryderyk Gerbowski (32), Lukasz Wolsztynski (25), Ivan Cavaleiro (14)
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Fabian Bzdyl (23), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Martin Minchev (10)


Thay người | |||
60’ | Fryderyk Gerbowski Dawid Tkacz | 46’ | David Kristjan Olafsson Amir Al-Ammari |
71’ | Lukasz Wolsztynski Jean-David Beauguel | 46’ | Fabian Bzdyl Bartosz Biedrzycki |
82’ | Robert Dadok Alvis Jaunzems | 51’ | Martin Minchev Filip Rozga |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Henrich Ravas | ||
Dawid Tkacz | Filip Rozga | ||
Marvin Senger | Patryk Janasik | ||
Adrian Bukowski | Patryk Sokolowski | ||
Ravve Assayag | Kacper Smiglewski | ||
Matthew Guillaumier | Mauro Perkovic | ||
Damian Kadzior | Amir Al-Ammari | ||
Alvis Jaunzems | Oskar Wojcik | ||
Jean-David Beauguel | Bartosz Biedrzycki |
Nhận định Stal Mielec vs Cracovia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại