Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stabaek vs IK Start hôm nay 21-09-2024

Giải Hạng 2 Na Uy - Th 7, 21/9

Kết thúc

Stabaek

Stabaek

2 : 3

IK Start

IK Start

Hiệp một: 1-2
T7, 21:00 21/09/2024
Vòng 23 - Hạng 2 Na Uy
Nadderud Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Bassekou Diabate (Kiến tạo: Jon Haukvik Oeya)6
  • Bassekou Diabate (Kiến tạo: Rasmus Eggen Vinge)50
  • (Pen) Bassekou Diabate57
  • Oskar Spiten-Nysaether (Thay: Sebastian Olderheim)61
  • Thomas Roberts (Thay: Magnus Christensen)86
  • Joachim Nysveen (Thay: Aleksander Andresen)86
  • Eirik Schulze (Kiến tạo: Mathias Grundetjern)36
  • (og) Jon Haukvik Oeya45
  • Mustapha Isah (Kiến tạo: Mathias Grundetjern)53
  • Nicolas Pignatel Jenssen59
  • Sigurd Groenli (Thay: Tom Strannegaard)60
  • Fredrik Mani Paalerud63
  • Haakon Lorentzen (Thay: Mathias Grundetjern)71
  • Kristoffer Hoven (Thay: Mustapha Isah)78
  • Jacob Pryts87

Thống kê trận đấu Stabaek vs IK Start

số liệu thống kê
Stabaek
Stabaek
IK Start
IK Start
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Stabaek vs IK Start

Stabaek (4-2-3-1): Sondre Rossbach (1), Nikolas Walstad (11), Jon Haukvik Oya (3), Nicolai Naess (4), Aleksander Andresen (20), Aleksa Matic (33), Magnus Christensen (6), Magnus Lankhof-Dahlby (8), Sebastian Olderheim (17), Rasmus Eggen Vinge (7), Bassekou Diabate (9)

IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (45), Sivert Sira Hansen (4), Sebastian Griesbeck (13), Nicolas Pignatel Jenssen (5), Fredrik Mani Palerud (2), Tom Strannegård (16), Wilhelm Vorsager (29), Eirik Wilberg Schulze (11), Ludvik Begby (27), Mathias Grunderjern (8), Isah Ubandoma (23)

Stabaek
Stabaek
4-2-3-1
1
Sondre Rossbach
11
Nikolas Walstad
3
Jon Haukvik Oya
4
Nicolai Naess
20
Aleksander Andresen
33
Aleksa Matic
6
Magnus Christensen
8
Magnus Lankhof-Dahlby
17
Sebastian Olderheim
7
Rasmus Eggen Vinge
9 2
Bassekou Diabate
23
Isah Ubandoma
8
Mathias Grunderjern
27
Ludvik Begby
11
Eirik Wilberg Schulze
29
Wilhelm Vorsager
16
Tom Strannegård
2
Fredrik Mani Palerud
5
Nicolas Pignatel Jenssen
13
Sebastian Griesbeck
4
Sivert Sira Hansen
45
Jacob Pryts
IK Start
IK Start
3-5-2
Thay người
61’
Sebastian Olderheim
Oskar Spiten Nysaeter
60’
Tom Strannegaard
Sigurd Gronli
86’
Magnus Christensen
Thomas Roberts
71’
Mathias Grundetjern
Håkon Lorentzen
86’
Aleksander Andresen
Joachim Emmanuel Valcin Nysveen
78’
Mustapha Isah
Kristoffer Hoven
Cầu thủ dự bị
Marius Ulla
Jasper Silva Torkildsen
Herman Geelmuyden
Faites Makosso
Thomas Roberts
Sigurd Gronli
Oskar Spiten Nysaeter
Kristoffer Hoven
Joachim Emmanuel Valcin Nysveen
Deni Dashaev
William Nicolai Wendt
Håkon Lorentzen
Brage Tobiassen
Salim Nkubiri
Karsten Arman Ekorness
Andreas Victorio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
01/03 - 2024
Hạng 2 Na Uy
16/06 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Stabaek

Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
06/10 - 2024
Hạng 2 Na Uy
03/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 1-0
25/09 - 2024
21/09 - 2024
17/09 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây IK Start

Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 1-0
28/09 - 2024
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
17/09 - 2024
03/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VaalerengaVaalerenga3021635169T T T H T
2BryneBryne3018482158B T B T T
3MossMoss3016591353H T H T T
4EgersundEgersund3014511147B B T B T
5LynLyn30121081646H T T B B
6KongsvingerKongsvinger3011118-344T B H B T
7StabaekStabaek3012612-242T T B B B
8RaufossRaufoss3011811-141H B H B B
9AalesundAalesund3012414-440T T T T T
10RanheimRanheim3010911239H T B T B
11AasaneAasane3010713-637H B T T T
12IK StartIK Start309813-1235T B H H B
13SogndalSogndal309714-634B H B T B
14MjoendalenMjoendalen308814-1232B H B T T
15LevangerLevanger3061113-429B B T B B
16SandnesSandnes304521-5417H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X