- Bassekou Diabate (Kiến tạo: Jon Haukvik Oeya)6
- Bassekou Diabate (Kiến tạo: Rasmus Eggen Vinge)50
- (Pen) Bassekou Diabate57
- Oskar Spiten-Nysaether (Thay: Sebastian Olderheim)61
- Thomas Roberts (Thay: Magnus Christensen)86
- Joachim Nysveen (Thay: Aleksander Andresen)86
- Eirik Schulze (Kiến tạo: Mathias Grundetjern)36
- (og) Jon Haukvik Oeya45
- Mustapha Isah (Kiến tạo: Mathias Grundetjern)53
- Nicolas Pignatel Jenssen59
- Sigurd Groenli (Thay: Tom Strannegaard)60
- Fredrik Mani Paalerud63
- Haakon Lorentzen (Thay: Mathias Grundetjern)71
- Kristoffer Hoven (Thay: Mustapha Isah)78
- Jacob Pryts87
Thống kê trận đấu Stabaek vs IK Start
số liệu thống kê
Stabaek
IK Start
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stabaek vs IK Start
Stabaek (4-2-3-1): Sondre Rossbach (1), Nikolas Walstad (11), Jon Haukvik Oya (3), Nicolai Naess (4), Aleksander Andresen (20), Aleksa Matic (33), Magnus Christensen (6), Magnus Lankhof-Dahlby (8), Sebastian Olderheim (17), Rasmus Eggen Vinge (7), Bassekou Diabate (9)
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (45), Sivert Sira Hansen (4), Sebastian Griesbeck (13), Nicolas Pignatel Jenssen (5), Fredrik Mani Palerud (2), Tom Strannegård (16), Wilhelm Vorsager (29), Eirik Wilberg Schulze (11), Ludvik Begby (27), Mathias Grunderjern (8), Isah Ubandoma (23)
Stabaek
4-2-3-1
1
Sondre Rossbach
11
Nikolas Walstad
3
Jon Haukvik Oya
4
Nicolai Naess
20
Aleksander Andresen
33
Aleksa Matic
6
Magnus Christensen
8
Magnus Lankhof-Dahlby
17
Sebastian Olderheim
7
Rasmus Eggen Vinge
9 2
Bassekou Diabate
23
Isah Ubandoma
8
Mathias Grunderjern
27
Ludvik Begby
11
Eirik Wilberg Schulze
29
Wilhelm Vorsager
16
Tom Strannegård
2
Fredrik Mani Palerud
5
Nicolas Pignatel Jenssen
13
Sebastian Griesbeck
4
Sivert Sira Hansen
45
Jacob Pryts
IK Start
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Sebastian Olderheim Oskar Spiten Nysaeter | 60’ | Tom Strannegaard Sigurd Gronli |
86’ | Magnus Christensen Thomas Roberts | 71’ | Mathias Grundetjern Håkon Lorentzen |
86’ | Aleksander Andresen Joachim Emmanuel Valcin Nysveen | 78’ | Mustapha Isah Kristoffer Hoven |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Ulla | Jasper Silva Torkildsen | ||
Herman Geelmuyden | Faites Makosso | ||
Thomas Roberts | Sigurd Gronli | ||
Oskar Spiten Nysaeter | Kristoffer Hoven | ||
Joachim Emmanuel Valcin Nysveen | Deni Dashaev | ||
William Nicolai Wendt | Håkon Lorentzen | ||
Brage Tobiassen | Salim Nkubiri | ||
Karsten Arman Ekorness | |||
Andreas Victorio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Stabaek
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây IK Start
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại