![]() Aboubakary Koita 39 | |
![]() (Pen) Maxim De Cuyper 41 | |
![]() Wolke Janssens (Thay: Gianni Bruno) 42 | |
![]() Mory Konate 45+4' | |
![]() Nene Dorgeles (Thay: Muhammed Gumuskaya) 70 | |
![]() Nicolas Madsen (Thay: Nacer Chadli) 70 | |
![]() Frank Boya (Thay: Taichi Hara) 81 | |
![]() Daichi Hayashi (Thay: Rocco Reitz) 81 | |
![]() Stan Van Dessel (Thay: Shinji Okazaki) 81 | |
![]() Igor Vetokele 84 | |
![]() Igor Vetokele (Thay: Kyan Vaesen) 84 | |
![]() Fatih Kaya (Thay: Robert Bauer) 89 |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Westerlo
số liệu thống kê

St.Truiden

Westerlo
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Westerlo
St.Truiden (3-4-1-2): Daniel Schmidt (21), Matte Smets (16), Toni Leistner (37), Robert Bauer (20), Daiki Hashioka (4), Aboubakary Koita (7), Mory Konate (6), Rocco Reitz (13), Shinji Okazaki (30), Taichi Hara (9), Gianni Bruno (91)
Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Pietro Perdichizzi (2), Maxime De Cuyper (11), Mathias Fixelles (4), Lukas Van Eenoo (7), Muhammed Gumuskaya (17), Nacer Chadli (5), Thomas Van Den Keybus (39), Kyan Vaesen (14)

St.Truiden
3-4-1-2
21
Daniel Schmidt
16
Matte Smets
37
Toni Leistner
20
Robert Bauer
4
Daiki Hashioka
7
Aboubakary Koita
6
Mory Konate
13
Rocco Reitz
30
Shinji Okazaki
9
Taichi Hara
91
Gianni Bruno
14
Kyan Vaesen
39
Thomas Van Den Keybus
5
Nacer Chadli
17
Muhammed Gumuskaya
7
Lukas Van Eenoo
4
Mathias Fixelles
11
Maxime De Cuyper
2
Pietro Perdichizzi
33
Roman Neustadter
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat

Westerlo
4-2-3-1
Thay người | |||
42’ | Gianni Bruno Wolke Janssens | 70’ | Muhammed Gumuskaya Nene Dorgeles |
81’ | Taichi Hara Frank Boya | 70’ | Nacer Chadli Nicolas Madsen |
81’ | Shinji Okazaki Stan Van Dessel | 84’ | Kyan Vaesen Igor Vetokele |
81’ | Rocco Reitz Daichi Hayashi | ||
89’ | Robert Bauer Fatih Kaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Boya | Nick Gillekens | ||
Stan Van Dessel | Yusuke Matsuo | ||
Jo Coppens | Igor Vetokele | ||
Jorge Teixeira | Rubin Seigers | ||
Fatih Kaya | Nene Dorgeles | ||
Wolke Janssens | Edisson Jordanov | ||
Daichi Hayashi | Nicolas Madsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại