![]() Louis Patris (Thay: Ewoud Pletinckx) 22 | |
![]() Ameen Al Dakhil 37 | |
![]() Aboubakary Koita (Thay: Shinji Okazaki) 58 | |
![]() Gianni Bruno (Thay: Daichi Hayashi) 58 | |
![]() Christian Bruels (Thay: Shinji Kagawa) 58 | |
![]() Sofian Kiyine 60 | |
![]() Ameen Al Dakhil 62 | |
![]() Raphael Holzhauser (Thay: Sofian Kiyine) 65 | |
![]() Louis Patris 76 | |
![]() Mandela Keita (Thay: Kristiyan Malinov) 77 | |
![]() Nachon Nsingi (Thay: Mario Gonzalez) 77 | |
![]() Stan Van Dessel (Thay: Eric Bocat) 90 |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Leuven
số liệu thống kê

St.Truiden

Leuven
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Leuven
St.Truiden (3-5-2): Jo Coppens (12), Wolke Janssens (22), Toni Leistner (37), Ameen Al-Dakhil (3), Daiki Hashioka (4), Eric Junior Bocat (77), Shinji Kagawa (10), Mory Konate (6), Frank Boya (27), Daichi Hayashi (8), Shinji Okazaki (30)
Leuven (4-4-1-1): Valentin Cojocaru (12), Joren Dom (6), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Hamza Mendyl (20), Musa Al-Taamari (11), Kristiyan Malinov (4), Casper De Norre (24), Sofian Kiyine (13), Mathieu Maertens (33), Mario Gonzalez (9)

St.Truiden
3-5-2
12
Jo Coppens
22
Wolke Janssens
37
Toni Leistner
3
Ameen Al-Dakhil
4
Daiki Hashioka
77
Eric Junior Bocat
10
Shinji Kagawa
6
Mory Konate
27
Frank Boya
8
Daichi Hayashi
30
Shinji Okazaki
9
Mario Gonzalez
33
Mathieu Maertens
13
Sofian Kiyine
24
Casper De Norre
4
Kristiyan Malinov
11
Musa Al-Taamari
20
Hamza Mendyl
14
Federico Ricca
28
Ewoud Pletinckx
6
Joren Dom
12
Valentin Cojocaru

Leuven
4-4-1-1
Thay người | |||
58’ | Daichi Hayashi Gianni Bruno | 22’ | Ewoud Pletinckx Louis Patris |
58’ | Shinji Kagawa Christian Bruls | 65’ | Sofian Kiyine Raphael Holzhauser |
58’ | Shinji Okazaki Aboubakary Koita | 77’ | Kristiyan Malinov Mandela Keita |
90’ | Eric Bocat Stan Van Dessel | 77’ | Mario Gonzalez Nachon Nsingi |
Cầu thủ dự bị | |||
Keo Boets | Nordin Jackers | ||
Gianni Bruno | Jon Dagur Thorsteinsson | ||
Christian Bruls | Raphael Holzhauser | ||
Jorge Teixeira | Louis Patris | ||
Stan Van Dessel | Mandela Keita | ||
Fatih Kaya | Nachon Nsingi | ||
Aboubakary Koita | Dylan Ouedraogo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Leuven
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại