- Bruno Godeau37
- Ryoya Ogawa37
- Billal Brahimi (Thay: Isaias Delpupo)46
- Andres Ferrari (Thay: Olivier Dumont)60
- Rein Van Helden (Kiến tạo: Billal Brahimi)72
- Joel Chima Fujita90+2'
- Kazeem Olaigbe17
- Felipe Augusto (Thay: Kazeem Olaigbe)63
- Edgaras Utkus (Thay: Emmanuel Kakou)63
- Edgaras Utkus67
- Nils De Wilde (Thay: Alan Minda)76
- Malamine Efekele (Thay: Erick Nunes)76
- Lawrence Agyekum87
- Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen)87
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Cercle Brugge
số liệu thống kê
St.Truiden
Cercle Brugge
73 Kiểm soát bóng 27
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Cercle Brugge
St.Truiden (5-3-2): Leo Kokubo (16), Robert-Jan Vanwesemael (60), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Ryoya Ogawa (2), Joel Chima Fujita (8), Olivier Dumont (14), Ryotaro Ito (13), Isaias Delpupo (11), Adriano Bertaccini (91)
Cercle Brugge (3-4-2-1): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Emmanuel Kakou (90), Erick Nunes (8), Gary Magnée (15), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Alan Minda (11), Kazeem Olaigbe (19), Thibo Somers (34)
St.Truiden
5-3-2
16
Leo Kokubo
60
Robert-Jan Vanwesemael
20
Rein Van Helden
4
Zineddine Belaid
31
Bruno Godeau
2
Ryoya Ogawa
8
Joel Chima Fujita
14
Olivier Dumont
13
Ryotaro Ito
11
Isaias Delpupo
91
Adriano Bertaccini
34
Thibo Somers
19
Kazeem Olaigbe
11
Alan Minda
28
Hannes van der Bruggen
6
Lawrence Agyekum
15
Gary Magnée
8
Erick Nunes
90
Emmanuel Kakou
66
Christiaan Ravych
2
Ibrahim Diakite
21
Maxime Delanghe
Cercle Brugge
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Isaias Delpupo Billal Brahimi | 63’ | Emmanuel Kakou Edgaras Utkus |
60’ | Olivier Dumont Andres Ferrari | 63’ | Kazeem Olaigbe Felipe Augusto |
76’ | Alan Minda Nils De Wilde | ||
76’ | Erick Nunes Malamine Efekele | ||
87’ | Hannes van der Bruggen Abu Francis |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Eloy Room | ||
Rihito Yamamoto | Edgaras Utkus | ||
Billal Brahimi | Dalangunypole Gomis | ||
Andres Ferrari | Jonas Lietaert | ||
Wolke Janssens | Abu Francis | ||
Frederic Ananou | Nils De Wilde | ||
Hugo Lambotte | Malamine Efekele | ||
Adam Nhaili | Felipe Augusto | ||
Alama Bayo |
Nhận định St.Truiden vs Cercle Brugge
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 13 | 42 | H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 21 | 41 | T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 18 | 33 | H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 15 | 32 | B B H T H |
5 | Union St.Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 10 | 31 | T H T H T |
6 | Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | H T H T B |
7 | Sporting Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | H T B T T |
8 | KV Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 9 | 27 | B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | -6 | 27 | B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | -9 | 25 | H H H B H |
11 | Oud-Heverlee Leuven | 20 | 5 | 10 | 5 | -2 | 25 | H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | -11 | 21 | B H H T H |
14 | St.Truiden | 20 | 4 | 7 | 9 | -16 | 19 | H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | T B B H B |
16 | Beerschot | 20 | 2 | 6 | 12 | -24 | 12 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại