Greuther Furth được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
![]() Ragnar Ache (Kiến tạo: Gideon Jung) 6 | |
![]() Ragnar Ache 10 | |
![]() Manolis Saliakas (Kiến tạo: Jackson Irvine) 13 | |
![]() Gideon Jung 45 | |
![]() Damian Michalski (Thay: Lukas Petkov) 46 | |
![]() Damian Michalski 46 | |
![]() Oladapo Afolayan 55 | |
![]() Oladapo Afolayan 63 | |
![]() Julian Green 64 | |
![]() Julian Green (Thay: Oussama Haddadi) 64 | |
![]() Jakov Medic 68 | |
![]() Maurides 71 | |
![]() Maurides (Thay: Oladapo Afolayan) 72 | |
![]() Sebastian Griesbeck 78 | |
![]() Maurides 80 | |
![]() Armindo Sieb 81 | |
![]() Armindo Sieb (Thay: Branimir Hrgota) 81 | |
![]() Betim Fazliji (Thay: Conor Metcalfe) 86 | |
![]() Adam Dzwigala (Thay: Manolis Saliakas) 88 | |
![]() Jackson Irvine 89 |
Thống kê trận đấu St.Pauli vs Greuther Furth


Diễn biến St.Pauli vs Greuther Furth
Leart Paqarada cho St. Pauli lái xe về phía khung thành tại Millerntor-Stadion. Nhưng pha dứt điểm không thành công.
Đá phạt cho St. Pauli bên phần sân của họ.
Felix Zwayer cho Greuther Furth một quả phát bóng lên.

Jackson Irvine (St. Pauli) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Greuther Furth đá phạt.
Adam Dzwigala sẽ thay thế Emmanouil Saliakas cho St. Pauli tại Millerntor-Stadion.
Pauli được hưởng một quả phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Felix Zwayer ra hiệu cho Greuther Furth được hưởng quả đá phạt.
Fabian Hurzeler sẽ thực hiện sự thay người thứ hai của đội tại Millerntor-Stadion với Betim Fazliji vào thay Conor Metcalfe.
Pauli có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Greuther Furth không?
Greuther Furth có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của St. Pauli không?
Ném biên cho Greuther Furth bên phần sân của St. Pauli.
Greuther Furth thực hiện quả ném biên bên phần sân St. Pauli.
Pauli quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Pauli có một quả phát bóng lên.
Armindo Sieb dự bị cho Branimir Hrgota cho Greuther Furth.

Maurides Roque Junior nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Phạt góc được trao cho St. Pauli.

Sebastian Griesbeck (Greuther Furth) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Damian Michalski (Greuther Furth) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đội hình xuất phát St.Pauli vs Greuther Furth
St.Pauli (3-4-3): Nikola Vasilj (22), Jakov Medic (18), Eric Smith (8), Karol Mets (3), Emmanouil Saliakas (2), Jackson Irvine (7), Marcel Hartel (10), Leart Paqarada (23), Conor Metcalfe (24), Lukas Daschner (13), Oladapo Afolayan (17)
Greuther Furth (3-4-1-2): Andreas Linde (1), Sebastian Griesbeck (22), Gideon Jung (23), Oussama Haddadi (5), Simon Asta (2), Marco John (24), Tobias Raschl (20), Max Christiansen (13), Lukas Petkov (16), Ragnar Ache (39), Branimir Hrgota (10)


Thay người | |||
72’ | Oladapo Afolayan Maurides | 46’ | Lukas Petkov Damian Michalski |
86’ | Conor Metcalfe Betim Fazliji | 64’ | Oussama Haddadi Julian Green |
88’ | Manolis Saliakas Adam Dzwigala | 81’ | Branimir Hrgota Armindo Sieb |
Cầu thủ dự bị | |||
Sascha Burchert | Leon Schaffran | ||
Betim Fazliji | Damian Michalski | ||
Lars Ritzka | Marco Meyerhofer | ||
Adam Dzwigala | Gian-Luca Itter | ||
Jannes Wieckhoff | Maximilian Dietz | ||
Aremu Afeez | Julian Green | ||
Maurides | Afimico Pululu | ||
Johannes Eggestein | Armindo Sieb | ||
David Otto | Dickson Abiama |
Nhận định St.Pauli vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Pauli
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại