Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Gauthier Hein
9
Dylan Batubinsika
24
Leo Petrot (Thay: Dennis Appiah)
30
Irvin Cardona
55
Mickael Nade
68
Florian Tardieu (Thay: Thomas Monconduit)
73
Nathanael Mbuku (Thay: Mathieu Cafaro)
73
Ado Onaiwu (Thay: Gauthier Hein)
77
Issa Soumare (Thay: Florian Aye)
77
Theo Pellenard
78
Benjamin Bouchouari
79
Benjamin Bouchouari (Thay: Irvin Cardona)
79
Mahmoud Bentayg (Thay: Aimen Moueffek)
80
Kevin Danois (Thay: Rayan Raveloson)
83
Jubal
85

Thống kê trận đấu St.Etienne vs Auxerre

số liệu thống kê
St.Etienne
St.Etienne
Auxerre
Auxerre
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St.Etienne vs Auxerre

Tất cả (24)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85' Jubal nhận thẻ vàng.

Jubal nhận thẻ vàng.

84'

Rayan Raveloson rời sân và được thay thế bởi Kevin Danois.

83'

Rayan Raveloson rời sân và được thay thế bởi Kevin Danois.

80'

Aimen Moueffek rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Bentayg.

79'

Irvin Cardona rời sân và được thay thế bởi Benjamin Bouchouari.

79'

Irvin Cardona sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

78' Thẻ vàng dành cho Theo Pellenard.

Thẻ vàng dành cho Theo Pellenard.

77'

Florian Aye rời sân và được thay thế bởi Issa Soumare.

77'

Gauthier Hein rời sân và được thay thế bởi Ado Onaiwu.

77'

Florian Aye sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77'

Gauthier Hein sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

73'

Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Nathanael Mbuku.

73'

Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Florian Tardieu.

68' Mickael Nade nhận thẻ vàng.

Mickael Nade nhận thẻ vàng.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55' G O O O A A A L - Irvin Cardona đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Irvin Cardona đã trúng mục tiêu!

55' G O O O A A A L - Mathieu Cafaro đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Mathieu Cafaro đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

31'

Dennis Appiah rời sân và được thay thế bởi Leo Petrot.

Đội hình xuất phát St.Etienne vs Auxerre

St.Etienne (4-1-4-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Mickael Nade (3), Yvann Macon (27), Thomas Monconduit (7), Irvin Cardona (11), Aimen Moueffek (29), Dylan Chambost (14), Mathieu Cafaro (18), Ibrahim Sissoko (9)

Auxerre (4-2-3-1): Donovan Leon (16), Paul Joly (26), Jubal (4), Theo Pellenard (5), Clement Akpa (13), Elisha Owusu (42), Rayan Raveloson (97), Gaetan Perrin (10), Gauthier Hein (7), Lassine Sinayoko (17), Florian Aye (19)

St.Etienne
St.Etienne
4-1-4-1
30
Gautier Larsonneur
8
Dennis Appiah
21
Dylan Batubinsika
3
Mickael Nade
27
Yvann Macon
7
Thomas Monconduit
11
Irvin Cardona
29
Aimen Moueffek
14
Dylan Chambost
18
Mathieu Cafaro
9
Ibrahim Sissoko
19
Florian Aye
17
Lassine Sinayoko
7
Gauthier Hein
10
Gaetan Perrin
97
Rayan Raveloson
42
Elisha Owusu
13
Clement Akpa
5
Theo Pellenard
4
Jubal
26
Paul Joly
16
Donovan Leon
Auxerre
Auxerre
4-2-3-1
Thay người
30’
Dennis Appiah
Leo Petrot
77’
Gauthier Hein
Ado Onaiwu
73’
Mathieu Cafaro
Nathanael Mbuku
77’
Florian Aye
Issa Soumare
73’
Thomas Monconduit
Florian Tardieu
83’
Rayan Raveloson
Kevin Danois
79’
Irvin Cardona
Benjamin Bouchouari
80’
Aimen Moueffek
Mahmoud Bentayg
Cầu thủ dự bị
Etienne Green
Theo De Percin
Anthony Briancon
Saad Agouzoul
Nathanael Mbuku
Gideon Mensah
Benjamin Bouchouari
Assane Diousse
Florian Tardieu
Kevin Danois
Mahmoud Bentayg
Ado Onaiwu
Leo Petrot
Issa Soumare
Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Christophe Pelissier

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
12/11 - 2023
09/03 - 2024
Ligue 1
05/10 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Auxerre

Ligue 1
09/03 - 2025
H1: 0-2
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-0
11/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X