Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Noah Weisshaupt (Kiến tạo: Philipp Treu) 51 | |
![]() Anton Stach 55 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: Gift Orban) 57 | |
![]() Marius Buelter (Thay: Umut Tohumcu) 57 | |
![]() Valentin Gendrey (Thay: Pavel Kaderabek) 71 | |
![]() Bazoumana Toure (Thay: Finn Becker) 71 | |
![]() Johannes Eggestein (Thay: Elias Saad) 73 | |
![]() Oladapo Afolayan (Thay: Noah Weisshaupt) 73 | |
![]() Lars Ritzka (Thay: Siebe van der Heyden) 73 | |
![]() Erencan Yardimci (Thay: David Jurasek) 85 | |
![]() Carlo Boukhalfa (Thay: Danel Sinani) 86 |
Thống kê trận đấu St. Pauli vs Hoffenheim


Diễn biến St. Pauli vs Hoffenheim
Kiểm soát bóng: St. Pauli: 43%, Hoffenheim: 57%.
St. Pauli thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Số khán giả hôm nay là 29546 người.
Leo Oestigard của Hoffenheim đã đi quá xa khi kéo ngã Eric Smith.
Một cầu thủ của Hoffenheim thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Philipp Treu của St. Pauli chặn được quả tạt hướng về vòng cấm.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
David Nemeth của St. Pauli chặn được quả tạt hướng về vòng cấm.
Jackson Irvine giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Eric Smith thắng trong pha không chiến với Erencan Yardimci.
Phát bóng lên cho St. Pauli.
Lars Ritzka của St. Pauli chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu đã bị dừng lại trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Johannes Eggestein của St. Pauli bị thổi việt vị.
St. Pauli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kevin Akpoguma giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Leo Oestigard chiến thắng trong pha không chiến với Carlo Boukhalfa.
Johannes Eggestein trở lại sân.
Đội hình xuất phát St. Pauli vs Hoffenheim
St. Pauli (3-4-1-2): Nikola Vasilj (22), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Siebe Van der Heyden (44), Manolis Saliakas (2), Jackson Irvine (7), Eric Smith (8), Philipp Treu (23), Danel Sinani (10), Noah Weisshaupt (13), Elias Saad (26)
Hoffenheim (4-3-1-2): Oliver Baumann (1), Pavel Kaderabek (3), Kevin Akpoguma (25), Leo Østigård (4), David Jurásek (19), Finn Becker (20), Anton Stach (16), Umut Tohumcu (17), Tom Bischof (7), Gift Orban (14), Andrej Kramarić (27)


Thay người | |||
73’ | Elias Saad Johannes Eggestein | 57’ | Umut Tohumcu Marius Bulter |
73’ | Noah Weisshaupt Oladapo Afolayan | 57’ | Gift Orban Haris Tabaković |
73’ | Siebe van der Heyden Lars Ritzka | 71’ | Finn Becker Bazoumana Toure |
86’ | Danel Sinani Carlo Boukhalfa | 71’ | Pavel Kaderabek Valentin Gendrey |
85’ | David Jurasek Erencan Yardımcı |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Voll | Marius Bulter | ||
Adam Dzwigala | Luca Philipp | ||
Carlo Boukhalfa | Robin Hranáč | ||
Abdoulie Ceesay | Stanley Nsoki | ||
Johannes Eggestein | Bazoumana Toure | ||
Scott Banks | Erencan Yardımcı | ||
Oladapo Afolayan | Haris Tabaković | ||
Conor Metcalfe | Dennis Geiger | ||
Lars Ritzka | Valentin Gendrey |
Tình hình lực lượng | |||
Soren Ahlers Chấn thương đầu gối | Lukas Petersson Không xác định | ||
Ronny Seibt Không xác định | Arthur Chaves Kỷ luật | ||
Sascha Burchert Chấn thương cơ | Alexander Prass Chấn thương mắt cá | ||
Karol Mets Không xác định | Ozan Kabak Chấn thương đầu gối | ||
Robert Wagner Chấn thương đùi | Christopher Lenz Chấn thương bắp chân | ||
James Sands Chấn thương mắt cá | Grischa Prömel Chấn thương mắt cá | ||
Morgan Guilavogui Chấn thương mắt cá | Diadie Samassekou Chấn thương đùi | ||
Simon Zoller Chấn thương đùi | Ihlas Bebou Chấn thương đầu gối | ||
Adam Hložek Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định St. Pauli vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Pauli
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -16 | 26 | T H T H B |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -10 | 25 | B B B H T |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại