![]() Aidan Keena 2 | |
![]() Karl O'Sullivan 28 | |
![]() Colm Horgan 40 | |
![]() Greg Bolger 62 | |
![]() Robert McCourt 70 | |
![]() Tunde Owolabi (Thay: Jamie Lennon) 70 | |
![]() David Cawley (Thay: Niall Morahan) 73 | |
![]() Aidan Keena 78 | |
![]() Tunde Owolabi 82 | |
![]() Adam Murphy (Thay: Billy King) 85 | |
![]() Max Mata (Thay: Aidan Keena) 86 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Sligo Rovers
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Sligo Rovers
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Sligo Rovers
St. Patrick's Athletic (4-4-2): Joseph Anang (1), Anthony Breslin (19), James Abankwah (20), Joe Redmond (4), Jack Scott (2), Chris Forrester (8), Darragh Burns (17), Billy King (15), Jamie Lennon (6), Mark Doyle (14), Eoin Doyle (9)
Sligo Rovers (4-4-2): Edward McGinty (1), Colm Horgan (3), Garry Buckley (26), Robert McCourt (5), Nando Pijnaker (28), Greg Bolger (6), Adam McDonnell (17), Niall Morahan (8), Karl O'Sullivan (14), William Fitzgerald (7), Aidan Keena (9)

St. Patrick's Athletic
4-4-2
1
Joseph Anang
19
Anthony Breslin
20
James Abankwah
4
Joe Redmond
2
Jack Scott
8
Chris Forrester
17
Darragh Burns
15
Billy King
6
Jamie Lennon
14
Mark Doyle
9
Eoin Doyle
9
Aidan Keena
7
William Fitzgerald
14
Karl O'Sullivan
8
Niall Morahan
17
Adam McDonnell
6
Greg Bolger
28
Nando Pijnaker
5
Robert McCourt
26
Garry Buckley
3
Colm Horgan
1
Edward McGinty

Sligo Rovers
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Jamie Lennon Tunde Owolabi | 73’ | Niall Morahan David Cawley |
85’ | Billy King Adam Murphy | 86’ | Aidan Keena Max Mata |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Keeley | Richard Brush | ||
Sam Curtis | Lewis Banks | ||
Ian Bermingham | Jordan Hamilton | ||
Tom Grivosti | Seamas Keogh | ||
Jason McClelland | Mark Byrne | ||
Ben McCormack | Patrick Kirk | ||
Adam Murphy | David Cawley | ||
Adam O'Reilly | Max Mata | ||
Tunde Owolabi | Peter Maguire |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại