![]() Jamie Gullan 2 | |
![]() Ryan O'Kane (Kiến tạo: Archie Davies) 4 | |
![]() Joe Redmond 16 | |
![]() Paul Doyle 18 | |
![]() Jamie Gullan (Kiến tạo: Daryl Horgan) 22 | |
![]() (Pen) Chris Forrester 27 | |
![]() Jamie Lennon 35 | |
![]() Archie Davies 50 | |
![]() Mason Melia 58 | |
![]() Romal Palmer (Thay: Cian Kavanagh) 59 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Conor Keeley) 59 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Cian Kavanagh) 59 | |
![]() Romal Palmer (Thay: Ryan McLaughlin) 59 | |
![]() Zak Johnson 62 | |
![]() John Mountney (Thay: Paul Doyle) 63 | |
![]() Sam Durrant (Thay: Ryan O'Kane) 63 | |
![]() Alex Nolan (Thay: Luke Turner) 70 | |
![]() Eoin Kenny (Thay: Cameron Elliott) 75 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Jake Mulraney) 78 | |
![]() Mayowa Animasahun (Thay: Jamie Gullan) 85 | |
![]() Daryl Horgan 90+4' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Dundalk
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Dundalk
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Dundalk
St. Patrick's Athletic (4-4-2): Danny Rogers (1), Conor Keeley (22), Luke Turner (24), Ryan McLaughlin (23), Joe Redmond (4), Mason Melia (9), Jake Mulraney (20), Kian Leavy (10), Jamie Lennon (6), Cian Kavanagh (12), Chris Forrester (8)
Dundalk (4-1-3-2): Munro Ross (1), Archie Daniel Davies (2), Zac Johnson (13), Andrew Boyle (4), Hayden Muller (16), Zak Bradshaw (30), Daryl Horgan (7), Paul Doyle (21), Ryan O'Kane (11), Jamie Gullan (9), Cameron Elliott (14)

St. Patrick's Athletic
4-4-2
1
Danny Rogers
22
Conor Keeley
24
Luke Turner
23
Ryan McLaughlin
4
Joe Redmond
9
Mason Melia
20
Jake Mulraney
10
Kian Leavy
6
Jamie Lennon
12
Cian Kavanagh
8
Chris Forrester
14
Cameron Elliott
9 2
Jamie Gullan
11
Ryan O'Kane
21
Paul Doyle
7
Daryl Horgan
30
Zak Bradshaw
16
Hayden Muller
4
Andrew Boyle
13
Zac Johnson
2
Archie Daniel Davies
1
Munro Ross

Dundalk
4-1-3-2
Thay người | |||
59’ | Cian Kavanagh Brandon Kavanagh | 63’ | Paul Doyle John Mountney |
59’ | Ryan McLaughlin Romal Palmer | 63’ | Ryan O'Kane Sam Durrant |
70’ | Luke Turner Alex Nolan | 75’ | Cameron Elliott Eoin Kenny |
78’ | Jake Mulraney Jason McClelland | 85’ | Jamie Gullan Mayowa Animasahun |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo | Sean Molloy | ||
Jason Oyenuga | Eoin Kenny | ||
Aaron Bolger | Vincent Leonard | ||
Brandon Kavanagh | Jamie Walker | ||
Arran Pettifer | Sean Keogh | ||
Tom Grivosti | Mayowa Animasahun | ||
Romal Palmer | John Mountney | ||
Alex Nolan | Sam Durrant | ||
Jason McClelland | Luke Mulligan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 18 | T B H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | B T T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | H T H T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -3 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -7 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H H B B B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại