![]() Conor Keeley 15 | |
![]() Frantz Pierrot 21 | |
![]() Ruairi Keating (Kiến tạo: Cian Kavanagh) 45+1' | |
![]() Ryan Brennan 48 | |
![]() Kieran Freeman (Thay: Ryan McLaughlin) 63 | |
![]() Steve Bawa (Thay: Adam Foley) 67 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Kian Leavy) 74 | |
![]() Romal Palmer (Thay: Alex Nolan) 74 | |
![]() Romal Palmer (Thay: Kian Leavy) 74 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Alex Nolan) 74 | |
![]() Mason Melia (Thay: Brandon Kavanagh) 84 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Drogheda United
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
St. Patrick's Athletic (4-2-3-1): Danny Rogers (1), Luke Turner (24), Conor Keeley (22), Ryan McLaughlin (23), Anthony Breslin (3), Aaron Bolger (16), Brandon Kavanagh (14), Ruairi Keating (7), Chris Forrester (8), Kian Leavy (10), Alex Nolan (19)
Drogheda United (4-2-3-1): Jethren Barr (27), Andrew Quinn (4), Hayden Cann (5), Luke Heeney (21), Evan Weir (3), Ryan Brennan (19), Gary Deegan (8), Warren Davis (24), Darragh Markey (7), Adam Foley (11), Frantz Pierrot (9)

St. Patrick's Athletic
4-2-3-1
1
Danny Rogers
24
Luke Turner
22
Conor Keeley
23
Ryan McLaughlin
3
Anthony Breslin
16
Aaron Bolger
14
Brandon Kavanagh
7
Ruairi Keating
8
Chris Forrester
10
Kian Leavy
19
Alex Nolan
9
Frantz Pierrot
11
Adam Foley
7
Darragh Markey
24
Warren Davis
8
Gary Deegan
19
Ryan Brennan
3
Evan Weir
21
Luke Heeney
5
Hayden Cann
4
Andrew Quinn
27
Jethren Barr

Drogheda United
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Ryan McLaughlin Kieran Freeman | 67’ | Adam Foley Steve Bawa |
74’ | Alex Nolan Jake Mulraney | ||
74’ | Kian Leavy Romal Palmer | ||
84’ | Brandon Kavanagh Mason Melia |
Cầu thủ dự bị | |||
Cian Kavanagh | Andrew Wogan | ||
Mason Melia | Matthew O'Brien | ||
Jake Mulraney | David Webster | ||
Jason McClelland | Steve Bawa | ||
Romal Palmer | Aaron McNally | ||
Arran Pettifer | Conor Kane | ||
Kieran Freeman | Oisin Gallagher | ||
Alfie Taylor | James Byrne | ||
Marcelo | Killian Cailloce |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại