- (og) Dimitar Mitov36
- Mikael Mandron64
- Toyosi Olusanya (Thay: Lewis Jamieson)75
- Keanu Baccus (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)75
- Jonah Ayunga (Thay: Mikael Mandron)83
- Keanu Baccus89
- Diallang Jaiyesimi (Thay: Graham Carey)63
- Maksym Kucheriavyi (Thay: Kerr Smith)75
- Adama Sidibeh77
- Daniel Phillips79
Thống kê trận đấu St. Mirren vs St. Johnstone
số liệu thống kê
St. Mirren
St. Johnstone
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs St. Johnstone
St. Mirren (3-4-3): Zach Hemming (1), James Bolton (2), Alexander Gogic (13), Marcus Fraser (22), Elvis Bwomono (42), Kwon Hyeok-kyu (16), Caolan Boyd-Munce (15), Scott Tanser (3), Lewis Jamieson (24), Mikael Mandron (9), Greg Kiltie (11)
St. Johnstone (3-5-2): Dimitar Mitov (1), Kerr Smith (35), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Tony Gallacher (3), Matt Smith (22), Daniel Phillips (34), Graham Carey (11), Luke Robinson (19), Nicky Clark (10), Adama Sidibeh (16)
St. Mirren
3-4-3
1
Zach Hemming
2
James Bolton
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
42
Elvis Bwomono
16
Kwon Hyeok-kyu
15
Caolan Boyd-Munce
3
Scott Tanser
24
Lewis Jamieson
9
Mikael Mandron
11
Greg Kiltie
16
Adama Sidibeh
10
Nicky Clark
19
Luke Robinson
11
Graham Carey
34
Daniel Phillips
22
Matt Smith
3
Tony Gallacher
4
Andy Considine
6
Liam Gordon
35
Kerr Smith
1
Dimitar Mitov
St. Johnstone
3-5-2
Thay người | |||
75’ | Lewis Jamieson Toyosi Olusanya | 63’ | Graham Carey Diallang Jaiyesimi |
75’ | Hyeok-Kyu Kwon Keanu Baccus | 75’ | Kerr Smith Maksym Kucheriavyi |
83’ | Mikael Mandron Jonah Ayunga |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonah Ayunga | Dave Richards | ||
Peter Urminsky | Stevie May | ||
Charles Dunne | Diallang Jaiyesimi | ||
James Scott | Oludare Olufunwa | ||
Toyosi Olusanya | Sven Sprangler | ||
Keanu Baccus | Benjamin Mbunga-Kimpioka | ||
Ryan Flynn | David Keltjens | ||
Jaden Brown | Conor Smith | ||
Richard Taylor | Maksym Kucheriavyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại