![]() Connor Ronan 4 | |
![]() James Tavernier 19 | |
![]() (Pen) Kemar Roofe 42 | |
![]() Alfredo Morelos (Kiến tạo: James Tavernier) 43 | |
![]() Alfredo Morelos 44 | |
![]() Marcus Fraser 90 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Rangers
số liệu thống kê

St. Mirren

Rangers
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Rangers
St. Mirren: Jak Alnwick (1), Marcus Fraser (22), Conor McCarthy (5), Joe Shaughnessy (4), Matthew Millar (44), Alan Power (6), Ethan Erhahon (16), Scott Tanser (3), Jamie McGrath (7), Connor Ronan (43), Eamonn Brophy (9)
Rangers: Jon McLaughlin (33), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Leon Balogun (26), Borna Barisic (31), Joe Aribo (17), John Lundstram (4), Steven Davis (10), Ianis Hagi (7), Alfredo Morelos (20), Kemar Roofe (25)

St. Mirren
1
Jak Alnwick
22
Marcus Fraser
5
Conor McCarthy
4
Joe Shaughnessy
44
Matthew Millar
6
Alan Power
16
Ethan Erhahon
3
Scott Tanser
7
Jamie McGrath
43
Connor Ronan
9
Eamonn Brophy
25
Kemar Roofe
20
Alfredo Morelos
7
Ianis Hagi
10
Steven Davis
4
John Lundstram
17
Joe Aribo
31
Borna Barisic
26
Leon Balogun
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
33
Jon McLaughlin

Rangers
Thay người | |||
46’ | Scott Tanser Richard Tait | 69’ | Alfredo Morelos Fashion Sakala |
46’ | Ethan Erhahon Ryan Flynn | 78’ | Ianis Hagi Scott Arfield |
76’ | Matthew Millar Curtis Main | 86’ | Kemar Roofe Nathan Patterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Tait | Robby McCrorie | ||
Dean Lyness | Calvin Ughelumba | ||
Charles Dunne | Robbie McCrorie | ||
Ryan Flynn | Calvin Bassey | ||
Kyle McAllister | Nathan Patterson | ||
Kristian Dennis | Glen Kamara | ||
Curtis Main | Juninho Bacuna | ||
Fashion Sakala | |||
Scott Arfield |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại