- (Pen) Oisin Smyth30
- Roland Idowu59
- Alex Iacovitti (Thay: Elvis Bwomono)63
- Jonah Ayunga (Thay: Greg Kiltie)63
- Caolan Boyd-Munce (Thay: Roland Idowu)74
- Callum Penman (Thay: Declan John)83
- Evan Mooney (Thay: Toyosi Olusanya)83
- Caolan Boyd-Munce (Kiến tạo: Evan Mooney)90+3'
- Robin Propper (Thay: Leon Balogun)19
- Jack Butland28
- Vaclav Cerny37
- Mohamed Diomande45+4'
- Nicolas Raskin (Thay: Connor Barron)46
- Danilo (Thay: Nedim Bajrami)46
- Danilo (Kiến tạo: Nicolas Raskin)61
- Ridvan Yilmaz (Thay: Jefte)78
- Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane)82
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Rangers
số liệu thống kê
St. Mirren
Rangers
25 Kiểm soát bóng 75
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Rangers
St. Mirren (3-4-2-1): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Declan John (24), Killian Phillips (88), Oisin Smyth (8), Roland Idowu (12), Greg Kiltie (11), Toyosi Olusanya (20)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Leon Balogun (27), Dujon Sterling (21), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Connor Barron (8), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Ianis Hagi (30), Hamza Igamane (29)
St. Mirren
3-4-2-1
1
Ellery Balcombe
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
42
Elvis Bwomono
24
Declan John
88
Killian Phillips
8
Oisin Smyth
12
Roland Idowu
11
Greg Kiltie
20
Toyosi Olusanya
29
Hamza Igamane
30
Ianis Hagi
14
Nedim Bajrami
18
Václav Černý
8
Connor Barron
10
Mohammed Diomande
22
Jefte
21
Dujon Sterling
27
Leon Balogun
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Greg Kiltie Jonah Ayunga | 19’ | Leon Balogun Robin Pröpper |
63’ | Elvis Bwomono Alex Iacovitti | 46’ | Nedim Bajrami Danilo |
74’ | Roland Idowu Caolan Boyd-Munce | 46’ | Connor Barron Nicolas Raskin |
83’ | Toyosi Olusanya Evan Mooney | 78’ | Jefte Ridvan Yilmaz |
83’ | Declan John Cellum Penman | 82’ | Hamza Igamane Cyriel Dessers |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonah Ayunga | Liam Kelly | ||
Caolan Boyd-Munce | Danilo | ||
Alex Iacovitti | Cyriel Dessers | ||
Luke Kenny | Kieran Dowell | ||
Mikael Mandron | Oscar Cortes | ||
Evan Mooney | Ross McCausland | ||
Cellum Penman | Nicolas Raskin | ||
James Scott | Robin Pröpper | ||
Peter Urminsky | Ridvan Yilmaz |
Nhận định St. Mirren vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
VĐQG Hong Kong
Scotland League Cup
Europa League
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 17 | 15 | 2 | 0 | 44 | 47 | T T T H T |
2 | Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 6 | 34 | H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H B H T |
5 | St. Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | -8 | 26 | B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | -12 | 21 | B H T H T |
9 | Dundee FC | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | Hearts | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | H T B T B |
12 | St. Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | -14 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại