![]() Liam Donnelly (Kiến tạo: Kyle Vassell) 18 | |
![]() Christian Doidge (Kiến tạo: Danny Armstrong) 35 | |
![]() Greg Kiltie (Thay: Keanu Baccus) 46 | |
![]() Thierry Small (Thay: Scott Tanser) 46 | |
![]() Alex Greive (Thay: Charles Dunne) 63 | |
![]() Thierry Small 67 | |
![]() Thierry Small 68 | |
![]() Brad Lyons (Thay: Christian Doidge) 70 | |
![]() Scott Robinson (Thay: Kyle Vassell) 72 | |
![]() Jordan Jones (Thay: Rory McKenzie) 76 | |
![]() Kieran Offord (Thay: Tony Watt) 81 | |
![]() Declan Gallagher (Thay: Alexandros Gogic) 82 | |
![]() Greg Kiltie 90 | |
![]() Jordan Jones 90+1' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Kilmarnock
số liệu thống kê

St. Mirren

Kilmarnock
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Kilmarnock
St. Mirren (5-3-2): Trevor Carson (1), Ryan Strain (23), Marcus Fraser (22), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Scott Tanser (3), Keanu Baccus (17), Alexander Gogic (13), Mark O'Hara (6), Tony Watt (9), Curtis Main (10)
Kilmarnock (3-5-2): Sam Walker (20), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Luke Chambers (24), Daniel Armstrong (11), Alan Power (4), Liam Donnelly (22), David Watson (34), Rory McKenzie (7), Kyle Vassell (23), Christian Doidge (26)

St. Mirren
5-3-2
1
Trevor Carson
23
Ryan Strain
22
Marcus Fraser
4
Joe Shaughnessy
18
Charles Dunne
3
Scott Tanser
17
Keanu Baccus
13
Alexander Gogic
6
Mark O'Hara
9
Tony Watt
10
Curtis Main
26
Christian Doidge
23
Kyle Vassell
7
Rory McKenzie
34
David Watson
22
Liam Donnelly
4
Alan Power
11
Daniel Armstrong
24
Luke Chambers
5
Ash Taylor
2
Lewis Mayo
20
Sam Walker

Kilmarnock
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Keanu Baccus Greg Kiltie | 70’ | Christian Doidge Bradley Lyons |
46’ | Scott Tanser Thierry Small | 72’ | Kyle Vassell Scott Robinson |
63’ | Charles Dunne Alex Greive | 76’ | Rory McKenzie Jordan Jones |
81’ | Tony Watt Kieran Offord | ||
82’ | Alexandros Gogic Declan Gallagher |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Greive | Zach Hemming | ||
Kieran Offord | Scott Robinson | ||
Greg Kiltie | Jeriel Dorsett | ||
Caolan Boyd-Munce | Ryan Alebiosu | ||
Ryan Flynn | Blair Alston | ||
Thierry Small | Bradley Lyons | ||
Declan Gallagher | Kerr McInroy | ||
Peter Urminsky | Jordan Jones | ||
Richard Taylor | Jack Sanders |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại