![]() Alan Power 7 | |
![]() Ryan Porteous 11 | |
![]() Ryan Flynn 36 | |
![]() Chris Cadden 37 | |
![]() Josh Campbell 52 | |
![]() Josh Campbell 68 | |
![]() Scott Tanser 71 | |
![]() Darren McGregor 77 | |
![]() Joe Shaughnessy (Kiến tạo: Scott Tanser) 87 | |
![]() Jak Alnwick 90 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hibernian
số liệu thống kê

St. Mirren

Hibernian
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hibernian
St. Mirren (3-4-2-1): Jak Alnwick (1), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Marcus Fraser (22), Matthew Millar (44), Ryan Flynn (8), Alan Power (6), Scott Tanser (3), Jamie McGrath (7), Greg Kiltie (11), Curtis Main (10)
Hibernian (4-2-3-1): Matt Macey (1), Chris Cadden (27), Ryan Porteous (5), Darren McGregor (24), Lewis Stevenson (16), Alexandros Gogic (13), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Josh Campbell (32), Jamie Murphy (18), Kevin Nisbet (15)

St. Mirren
3-4-2-1
1
Jak Alnwick
4
Joe Shaughnessy
18
Charles Dunne
22
Marcus Fraser
44
Matthew Millar
8
Ryan Flynn
6
Alan Power
3
Scott Tanser
7
Jamie McGrath
11
Greg Kiltie
10
Curtis Main
15
Kevin Nisbet
18
Jamie Murphy
32
Josh Campbell
10
Martin Boyle
11
Joe Newell
13
Alexandros Gogic
16
Lewis Stevenson
24
Darren McGregor
5
Ryan Porteous
27
Chris Cadden
1
Matt Macey

Hibernian
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Ryan Flynn Kristian Dennis | 72’ | Jamie Murphy Drey Wright |
60’ | Greg Kiltie Connor Ronan | 83’ | Kevin Nisbet Christian Doidge |
65’ | Matthew Millar Kyle McAllister |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Erwin | James Scott | ||
Kristian Dennis | Drey Wright | ||
Dean Lyness | Jamie Gullan | ||
Richard Tait | Scott Allan | ||
Ethan Erhahon | Christian Doidge | ||
Connor Ronan | Josh Doig | ||
Kyle McAllister | Maciej Dabrowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại