- Scott Tanser17
- Dennis Adeniran31
- Toyosi Olusanya36
- Jaden Brown (Thay: Scott Tanser)46
- Roland Idowu (Kiến tạo: Jaden Brown)48
- Mikael Mandron (Thay: Jonah Ayunga)63
- James Scott (Thay: Toyosi Olusanya)63
- Oisin Smyth (Thay: Dennis Adeniran)71
- Oisin Smyth (Kiến tạo: James Scott)78
- Oisin Smyth (Kiến tạo: James Scott)80
- Alex Iacovitti (Thay: Richard Taylor)87
- Nathan Moriah-Welsh37
- Chris Cadden (Thay: Rudi Allan Molotnikov)62
- Luke Amos (Thay: Nathan Moriah-Welsh)73
- Mykola Kukharevych (Thay: Dylan Vente)73
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hibernian
số liệu thống kê
St. Mirren
Hibernian
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hibernian
St. Mirren (3-5-2): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Shaun Rooney (19), Dennis Adeniran (23), Caolan Boyd-Munce (15), Roland Idowu (12), Scott Tanser (3), Toyosi Olusanya (20), Jonah Ayunga (7)
Hibernian (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Nathan Moriah-Welsh (22), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Josh Campbell (32), Rudi Molotnikov (35), Dylan Vente (9)
St. Mirren
3-5-2
1
Ellery Balcombe
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
19
Shaun Rooney
23
Dennis Adeniran
15
Caolan Boyd-Munce
12
Roland Idowu
3
Scott Tanser
20
Toyosi Olusanya
7
Jonah Ayunga
9
Dylan Vente
35
Rudi Molotnikov
32
Josh Campbell
10
Martin Boyle
11
Joe Newell
22
Nathan Moriah-Welsh
21
Jordan Obita
5
Warren O'Hora
4
Marvin Ekpiteta
2
Lewis Miller
1
Josef Bursik
Hibernian
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Scott Tanser Jaden Brown | 62’ | Rudi Allan Molotnikov Chris Cadden |
63’ | Toyosi Olusanya James Scott | 73’ | Nathan Moriah-Welsh Luke Amos |
63’ | Jonah Ayunga Mikael Mandron | 73’ | Dylan Vente Mykola Kukharevych |
71’ | Dennis Adeniran Oisin Smyth | ||
87’ | Richard Taylor Alex Iacovitti |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Rocky Bushiri | ||
Alex Iacovitti | Jordan Smith | ||
Luke Kenny | Dylan Levitt | ||
Elvis Bwomono | Chris Cadden | ||
Jaden Brown | Luke Amos | ||
Fraser Taylor | Harry McKirdy | ||
Oisin Smyth | Kanayochukwu Megwa | ||
James Scott | Jair Tavares | ||
Mikael Mandron | Mykola Kukharevych |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại