- (Pen) Mark O'Hara53
- Richard Taylor61
- Toyosi Olusanya (Thay: Mikael Mandron)63
- Keanu Baccus (Thay: Caolan Boyd-Munce)63
- Conor McMenamin76
- Alex Greive (Thay: Greg Kiltie)77
- Lewis Jamieson (Thay: Conor McMenamin)78
- Lewis Jamieson90+2'
- Alexandros Gogic90+5'
- Josh Campbell (Kiến tạo: Dylan Vente)12
- Jordan Obita53
- Lewis Miller (Thay: Rory Whittaker)67
- Joe Newell69
- James Jeggo (Thay: Dylan Levitt)83
- Josh Landers (Thay: Dylan Vente)86
- Joe Newell90+6'
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hibernian
số liệu thống kê
St. Mirren
Hibernian
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hibernian
St. Mirren (3-4-3): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Ryan Strain (23), Mark O'Hara (6), Caolan Boyd-Munce (15), Scott Tanser (3), Conor McMenamin (10), Mikael Mandron (9), Greg Kiltie (11)
Hibernian (4-4-1-1): David Marshall (1), Rory Whittaker (49), Will Fish (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Elie Youan (7), Dylan Levitt (6), Joe Newell (11), Jair Tavares (29), Josh Campbell (32), Dylan Vente (9)
St. Mirren
3-4-3
1
Zach Hemming
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
23
Ryan Strain
6
Mark O'Hara
15
Caolan Boyd-Munce
3
Scott Tanser
10
Conor McMenamin
9
Mikael Mandron
11
Greg Kiltie
9
Dylan Vente
32
Josh Campbell
29
Jair Tavares
11
Joe Newell
6
Dylan Levitt
7
Elie Youan
21
Jordan Obita
33
Rocky Bushiri
5
Will Fish
49
Rory Whittaker
1
David Marshall
Hibernian
4-4-1-1
Thay người | |||
63’ | Caolan Boyd-Munce Keanu Baccus | 67’ | Rory Whittaker Lewis Miller |
63’ | Mikael Mandron Toyosi Olusanya | 83’ | Dylan Levitt James Jeggo |
77’ | Greg Kiltie Alex Greive | 86’ | Dylan Vente Josh Landers |
78’ | Conor McMenamin Lewis Jamieson |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Joe Wollacott | ||
James Bolton | Lewis Miller | ||
Charles Dunne | Paul Hanlon | ||
Thierry Small | Martin Boyle | ||
Ryan Flynn | James Jeggo | ||
Keanu Baccus | Lewis Stevenson | ||
Lewis Jamieson | Allan Delferriere | ||
Alex Greive | Rudi Allan Molotnikov | ||
Toyosi Olusanya | Josh Landers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại