- Keanu Baccus (Kiến tạo: Ryan Strain)6
- Jonah Ayunga33
- Eamonn Brophy (Thay: Jonah Ayunga)67
- Greg Kiltie (Thay: Curtis Main)76
- Alexandros Gogic (Thay: Ethan Erhahon)79
- Joe Newell13
- Thody Elie Youan15
- Elias Hoff Melkersen (Thay: Thody Elie Youan)57
- Lewis Stevenson (Thay: Marijan Cabraja)69
- Ewan Henderson (Thay: Josh Campbell)70
- Lewis Miller (Thay: Chris Cadden)87
- Momodou Bojang (Thay: Christian Doidge)87
- Paul Hanlon90+3'
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hibernian
số liệu thống kê
St. Mirren
Hibernian
31 Kiểm soát bóng 69
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hibernian
St. Mirren (3-5-2): Trevor Carson (1), Marcus Fraser (22), Declan Gallagher (31), Charles Dunne (18), Ryan Strain (23), Richard Tait (2), Keanu Baccus (17), Ethan Erhahon (16), Mark O'Hara (6), Jonah Ayunga (7), Curtis Main (10)
Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Chris Cadden (12), Ryan Porteous (5), Paul Hanlon (4), Marijan Cabraja (3), Jake Doyle-Hayes (8), Joe Newell (11), Martin Boyle (77), Josh Campbell (32), Thody Elie Youan (23), Christian Doidge (9)
St. Mirren
3-5-2
1
Trevor Carson
22
Marcus Fraser
31
Declan Gallagher
18
Charles Dunne
23
Ryan Strain
2
Richard Tait
17
Keanu Baccus
16
Ethan Erhahon
6
Mark O'Hara
7
Jonah Ayunga
10
Curtis Main
9
Christian Doidge
23
Thody Elie Youan
32
Josh Campbell
77
Martin Boyle
11
Joe Newell
8
Jake Doyle-Hayes
3
Marijan Cabraja
4
Paul Hanlon
5
Ryan Porteous
12
Chris Cadden
1
David Marshall
Hibernian
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Jonah Ayunga Eamonn Brophy | 57’ | Thody Elie Youan Elias Hoff Melkersen |
76’ | Curtis Main Greg Kiltie | 69’ | Marijan Cabraja Lewis Stevenson |
79’ | Ethan Erhahon Alexander Gogic | 70’ | Josh Campbell Ewan Henderson |
87’ | Chris Cadden Lewis Miller | ||
87’ | Christian Doidge Momodou Bojang |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Ryan Schofield | ||
Greg Kiltie | Lewis Miller | ||
Joe Shaughnessy | Nohan Kenneh | ||
Ryan Flynn | Jair Tavares | ||
Alexander Gogic | Momodou Bojang | ||
Kieran Offord | Ewan Henderson | ||
Jay Henderson | Elias Hoff Melkersen | ||
Alex Greive | Lewis Stevenson | ||
Eamonn Brophy | Darren McGregor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại