Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Mirren vs Hearts hôm nay 21-09-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 21/9

Kết thúc

St. Mirren

St. Mirren

2 : 1

Hearts

Hearts

Hiệp một: 2-1
T7, 21:00 21/09/2024
Vòng 15 - VĐQG Scotland
The SMISA Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (og) Gerald Taylor8
  • Toyosi Olusanya13
  • Toyosi Olusanya (Kiến tạo: Killian Phillips)34
  • Jaden Brown40
  • Scott Tanser (Thay: Jaden Brown)46
  • Caolan Boyd-Munce65
  • James Scott (Thay: Toyosi Olusanya)69
  • Kevin van Veen (Thay: Mikael Mandron)69
  • Oisin Smyth (Thay: Killian Phillips)70
  • Roland Idowu (Thay: Caolan Boyd-Munce)84
  • Craig Halkett (Kiến tạo: Blair Spittal)18
  • Stephen Kingsley33
  • Jorge Grant44
  • Daniel Oyegoke (Thay: Gerald Taylor)46
  • Yutaro Oda (Thay: Kenneth Vargas)63
  • Yan Dhanda (Thay: Blair Spittal)70
  • Liam Boyce (Thay: Jorge Grant)76
  • Alan Forrest (Thay: James Penrice)77
  • Beni Baningime78
  • Lawrence Shankland85

Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hearts

số liệu thống kê
St. Mirren
St. Mirren
Hearts
Hearts
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hearts

St. Mirren (3-5-2): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Shaun Rooney (19), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Jaden Brown (21), Richard Taylor (5), Toyosi Olusanya (20), Mikael Mandron (9)

Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Gerald Taylor (82), Craig Halkett (4), Stephen Kingsley (3), James Penrice (29), Beni Baningime (6), Malachi Boateng (18), Kenneth Vargas (77), Jorge Grant (7), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9)

St. Mirren
St. Mirren
3-5-2
1
Ellery Balcombe
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
19
Shaun Rooney
88
Killian Phillips
15
Caolan Boyd-Munce
6
Mark O'Hara
21
Jaden Brown
5
Richard Taylor
20
Toyosi Olusanya
9
Mikael Mandron
9
Lawrence Shankland
16
Blair Spittal
7
Jorge Grant
77
Kenneth Vargas
18
Malachi Boateng
6
Beni Baningime
29
James Penrice
3
Stephen Kingsley
4
Craig Halkett
82
Gerald Taylor
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
4-2-3-1
Thay người
46’
Jaden Brown
Scott Tanser
46’
Gerald Taylor
Daniel Oyegoke
69’
Mikael Mandron
Kevin Van Veen
63’
Kenneth Vargas
Yutaro Oda
69’
Toyosi Olusanya
James Scott
70’
Blair Spittal
Yan Dhanda
70’
Killian Phillips
Oisin Smyth
76’
Jorge Grant
Liam Boyce
84’
Caolan Boyd-Munce
Roland Idowu
77’
James Penrice
Alan Forrest
Cầu thủ dự bị
Charles Dunne
Musa Drammeh
Elvis Bwomono
Liam Boyce
Peter Urminsky
Yan Dhanda
Kevin Van Veen
Alan Forrest
Jonah Ayunga
Kye Rowles
James Scott
Cameron Devlin
Roland Idowu
Yutaro Oda
Oisin Smyth
Daniel Oyegoke
Scott Tanser
Zander Clark

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
07/08 - 2021
27/11 - 2021
26/02 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
13/03 - 2022
VĐQG Scotland
07/01 - 2023
14/01 - 2023
08/04 - 2023
23/09 - 2023
23/12 - 2023
06/04 - 2024
21/09 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây St. Mirren

VĐQG Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
11/11 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Scotland
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
03/10 - 2024
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X