Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Mirren vs Hearts hôm nay 06-04-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 06/4

Kết thúc

St. Mirren

St. Mirren

1 : 2

Hearts

Hearts

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 06/04/2024
Vòng 32 - VĐQG Scotland
The SMISA Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Keanu Baccus (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)46
  • Conor McMenamin (Thay: Elvis Bwomono)46
  • Mark O'Hara (Thay: Greg Kiltie)64
  • Jonah Ayunga (Thay: Mikael Mandron)64
  • Toyosi Olusanya (Kiến tạo: Mark O'Hara)68
  • James Scott (Thay: Richard Taylor)79
  • Scott Tanser82
  • (Pen) Jorge Grant33
  • Macaulay Tait45+3'
  • Toby Sibbick (Thay: Stephen Kingsley)46
  • Aidan Denholm58
  • Aidan Denholm (Thay: Macaulay Tait)59
  • (og) Mikael Mandron62
  • Toby Sibbick62
  • Barrie McKay (Thay: Alan Forrest)73
  • Nathaniel Atkinson (Thay: Dexter Lembikisa)73
  • Scott Fraser (Thay: Jorge Grant)86

Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hearts

số liệu thống kê
St. Mirren
St. Mirren
Hearts
Hearts
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hearts

St. Mirren (3-4-2-1): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Scott Tanser (3), Kwon Hyeok-kyu (16), Caolan Boyd-Munce (15), Toyosi Olusanya (20), Greg Kiltie (11), Mikael Mandron (9)

Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Stephen Kingsley (3), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Dexter Lembikisa (81), Jorge Grant (7), Cameron Devlin (14), Macaulay Tait (25), Alex Cochrane (19), Kenneth Vargas (77), Alan Forrest (17)

St. Mirren
St. Mirren
3-4-2-1
1
Zach Hemming
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
42
Elvis Bwomono
3
Scott Tanser
16
Kwon Hyeok-kyu
15
Caolan Boyd-Munce
20
Toyosi Olusanya
11
Greg Kiltie
9
Mikael Mandron
17
Alan Forrest
77
Kenneth Vargas
19
Alex Cochrane
25
Macaulay Tait
14
Cameron Devlin
7
Jorge Grant
81
Dexter Lembikisa
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
3
Stephen Kingsley
28
Zander Clark
Hearts
Hearts
3-5-2
Thay người
46’
Hyeok-Kyu Kwon
Keanu Baccus
46’
Stephen Kingsley
Toby Sibbick
46’
Elvis Bwomono
Conor McMenamin
59’
Macaulay Tait
Aidan Denholm
64’
Mikael Mandron
Jonah Ayunga
73’
Alan Forrest
Barrie McKay
64’
Greg Kiltie
Mark O'Hara
73’
Dexter Lembikisa
Nathaniel Atkinson
79’
Richard Taylor
James Scott
86’
Jorge Grant
Scott Fraser
Cầu thủ dự bị
Jonah Ayunga
James Wilson
Keanu Baccus
Kyosuke Tagawa
Jaden Brown
Scott Fraser
Charles Dunne
Aidan Denholm
James Bolton
Toby Sibbick
Peter Urminsky
Barrie McKay
Mark O'Hara
Nathaniel Atkinson
James Scott
Yutaro Oda
Conor McMenamin
Craig Gordon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
07/08 - 2021
27/11 - 2021
26/02 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
13/03 - 2022
VĐQG Scotland
07/01 - 2023
14/01 - 2023
08/04 - 2023
23/09 - 2023
23/12 - 2023
06/04 - 2024
21/09 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây St. Mirren

VĐQG Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
11/11 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Scotland
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
03/10 - 2024
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X