- Keanu Baccus (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)46
- Conor McMenamin (Thay: Elvis Bwomono)46
- Mark O'Hara (Thay: Greg Kiltie)64
- Jonah Ayunga (Thay: Mikael Mandron)64
- Toyosi Olusanya (Kiến tạo: Mark O'Hara)68
- James Scott (Thay: Richard Taylor)79
- Scott Tanser82
- (Pen) Jorge Grant33
- Macaulay Tait45+3'
- Toby Sibbick (Thay: Stephen Kingsley)46
- Aidan Denholm58
- Aidan Denholm (Thay: Macaulay Tait)59
- (og) Mikael Mandron62
- Toby Sibbick62
- Barrie McKay (Thay: Alan Forrest)73
- Nathaniel Atkinson (Thay: Dexter Lembikisa)73
- Scott Fraser (Thay: Jorge Grant)86
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hearts
số liệu thống kê
St. Mirren
Hearts
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hearts
St. Mirren (3-4-2-1): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Scott Tanser (3), Kwon Hyeok-kyu (16), Caolan Boyd-Munce (15), Toyosi Olusanya (20), Greg Kiltie (11), Mikael Mandron (9)
Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Stephen Kingsley (3), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Dexter Lembikisa (81), Jorge Grant (7), Cameron Devlin (14), Macaulay Tait (25), Alex Cochrane (19), Kenneth Vargas (77), Alan Forrest (17)
St. Mirren
3-4-2-1
1
Zach Hemming
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
42
Elvis Bwomono
3
Scott Tanser
16
Kwon Hyeok-kyu
15
Caolan Boyd-Munce
20
Toyosi Olusanya
11
Greg Kiltie
9
Mikael Mandron
17
Alan Forrest
77
Kenneth Vargas
19
Alex Cochrane
25
Macaulay Tait
14
Cameron Devlin
7
Jorge Grant
81
Dexter Lembikisa
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
3
Stephen Kingsley
28
Zander Clark
Hearts
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Hyeok-Kyu Kwon Keanu Baccus | 46’ | Stephen Kingsley Toby Sibbick |
46’ | Elvis Bwomono Conor McMenamin | 59’ | Macaulay Tait Aidan Denholm |
64’ | Mikael Mandron Jonah Ayunga | 73’ | Alan Forrest Barrie McKay |
64’ | Greg Kiltie Mark O'Hara | 73’ | Dexter Lembikisa Nathaniel Atkinson |
79’ | Richard Taylor James Scott | 86’ | Jorge Grant Scott Fraser |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonah Ayunga | James Wilson | ||
Keanu Baccus | Kyosuke Tagawa | ||
Jaden Brown | Scott Fraser | ||
Charles Dunne | Aidan Denholm | ||
James Bolton | Toby Sibbick | ||
Peter Urminsky | Barrie McKay | ||
Mark O'Hara | Nathaniel Atkinson | ||
James Scott | Yutaro Oda | ||
Conor McMenamin | Craig Gordon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại