- Ryan Strain (Kiến tạo: Scott Tanser)7
- Keanu Baccus24
- Toyosi Olusanya25
- Alex Greive (Thay: Toyosi Olusanya)60
- Mikael Mandron (Thay: Conor McMenamin)60
- Mikael Mandron (Thay: Toyosi Olusanya)60
- Alex Greive (Thay: Conor McMenamin)60
- Caolan Boyd-Munce (Thay: Keanu Baccus)61
- Charles Dunne (Thay: Richard Taylor)76
- Alex Greive85
- Kye Rowles24
- Toby Sibbick (Thay: Nathaniel Atkinson)45
- Odel Offiah64
- Odel Offiah (Thay: Kye Rowles)64
- Alan Forrest65
- Alan Forrest (Thay: Beni Baningime)65
- Jorge Grant (Thay: Cameron Devlin)76
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hearts
số liệu thống kê
St. Mirren
Hearts
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hearts
St. Mirren (3-4-3): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Ryan Strain (23), Keanu Baccus (17), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Conor McMenamin (10), Toyosi Olusanya (20), Greg Kiltie (11)
Hearts (4-2-3-1): Zander Clark (28), Nathaniel Atkinson (13), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Stephen Kingsley (3), Beni Baningime (6), Calem Nieuwenhof (8), Cameron Devlin (14), Liam Boyce (10), Kenneth Vargas (77), Lawrence Shankland (9)
St. Mirren
3-4-3
1
Zach Hemming
22
Marcus Fraser
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
23
Ryan Strain
17
Keanu Baccus
6
Mark O'Hara
3
Scott Tanser
10
Conor McMenamin
20
Toyosi Olusanya
11
Greg Kiltie
9
Lawrence Shankland
77
Kenneth Vargas
10
Liam Boyce
14
Cameron Devlin
8
Calem Nieuwenhof
6
Beni Baningime
3
Stephen Kingsley
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
13
Nathaniel Atkinson
28
Zander Clark
Hearts
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Conor McMenamin Alex Greive | 45’ | Nathaniel Atkinson Toby Sibbick |
60’ | Toyosi Olusanya Mikael Mandron | 64’ | Kye Rowles Odeluga Offiah |
61’ | Keanu Baccus Caolan Boyd-Munce | 65’ | Beni Baningime Alan Forrest |
76’ | Richard Taylor Charles Dunne | 76’ | Cameron Devlin Jorge Grant |
Cầu thủ dự bị | |||
James Bolton | Odeluga Offiah | ||
Charles Dunne | Michael McGovern | ||
Thierry Small | Peter Haring | ||
Ryan Flynn | Jorge Grant | ||
Caolan Boyd-Munce | Alan Forrest | ||
Alex Greive | Toby Sibbick | ||
Stav Nachmani | Aidan Denholm | ||
Mikael Mandron | Macaulay Tait | ||
Peter Urminsky | Alex Lowry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại