- Ryan Strain4
- Ryan Flynn (Thay: Ryan Strain)18
- Keanu Baccus41
- Greg Kiltie (Thay: Keanu Baccus)46
- Mark O'Hara56
- Toyosi Olusanya (Thay: Alex Greive)78
- Richard Taylor (Thay: Toyosi Olusanya)90
- Marcus Fraser90+5'
- Barrie McKay45+2'
- Robert Snodgrass (Kiến tạo: Barrie McKay)49
- Stephen Humphrys (Thay: Alan Forrest)68
- Jorge Grant (Thay: Cameron Devlin)81
- Robert Snodgrass86
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hearts
số liệu thống kê
St. Mirren
Hearts
25 Kiểm soát bóng 75
18 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hearts
St. Mirren (5-3-2): Trevor Carson (1), Ryan Strain (23), Marcus Fraser (22), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Scott Tanser (3), Keanu Baccus (17), Alexander Gogic (13), Mark O'Hara (6), Alex Greive (21), Curtis Main (10)
Hearts (3-4-2-1): Zander Clark (28), Toby Sibbick (21), Kye Rowles (15), Alexander William Cochrane (19), Michael Smith (2), Alan Forrest (17), Cameron Devlin (14), Robert Snodgrass (77), Josh Ginnelly (30), Barrie McKay (18), Lawrence Shankland (9)
St. Mirren
5-3-2
1
Trevor Carson
23
Ryan Strain
22
Marcus Fraser
4
Joe Shaughnessy
18
Charles Dunne
3
Scott Tanser
17
Keanu Baccus
13
Alexander Gogic
6
Mark O'Hara
21
Alex Greive
10
Curtis Main
9
Lawrence Shankland
18
Barrie McKay
30
Josh Ginnelly
77
Robert Snodgrass
14
Cameron Devlin
17
Alan Forrest
2
Michael Smith
19
Alexander William Cochrane
15
Kye Rowles
21
Toby Sibbick
28
Zander Clark
Hearts
3-4-2-1
Thay người | |||
18’ | Ryan Strain Ryan Flynn | 68’ | Alan Forrest Stephen Humphrys |
46’ | Keanu Baccus Greg Kiltie | 81’ | Cameron Devlin Jorge Grant |
78’ | Richard Taylor Toyosi Olusanya | ||
90’ | Toyosi Olusanya Richard Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Eamonn Brophy | Ross Stewart | ||
Fraser Taylor | Conor Smith | ||
Greg Kiltie | Euan Henderson | ||
Dylan Reid | Lewis Neilson | ||
Ryan Flynn | Nathaniel Atkinson | ||
Richard Taylor | Orestis Kiomourtzoglou | ||
Peter Urminsky | Jorge Grant | ||
Toyosi Olusanya | Stephen Humphrys | ||
Murray Campbell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại