![]() Max Anderson (Kiến tạo: Paul McMullan) 11 | |
![]() Ryan Sweeney 44 | |
![]() Adam Legzdins 73 | |
![]() Kristian Dennis 78 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Dundee FC
số liệu thống kê

St. Mirren

Dundee FC
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Dundee FC
St. Mirren (3-4-1-2): Jak Alnwick (1), Joe Shaughnessy (4), Conor McCarthy (5), Marcus Fraser (22), Kyle McAllister (17), Alan Power (6), Ryan Flynn (8), Scott Tanser (3), Connor Ronan (43), Curtis Main (10), Eamonn Brophy (9)
Dundee FC (4-5-1): Adam Legzdins (1), Cameron Kerr (2), Lee Ashcroft (14), Ryan Sweeney (5), Jordan Marshall (3), Paul McMullan (18), Paul McGowan (10), Max Anderson (24), Charlie Adam (26), Luke McCowan (17), Cillian Sheridan (23)

St. Mirren
3-4-1-2
1
Jak Alnwick
4
Joe Shaughnessy
5
Conor McCarthy
22
Marcus Fraser
17
Kyle McAllister
6
Alan Power
8
Ryan Flynn
3
Scott Tanser
43
Connor Ronan
10
Curtis Main
9
Eamonn Brophy
23
Cillian Sheridan
17
Luke McCowan
26
Charlie Adam
24
Max Anderson
10
Paul McGowan
18
Paul McMullan
3
Jordan Marshall
5
Ryan Sweeney
14
Lee Ashcroft
2
Cameron Kerr
1
Adam Legzdins

Dundee FC
4-5-1
Thay người | |||
56’ | Ryan Flynn Greg Kiltie | 56’ | Cillian Sheridan Daniel Mullen |
65’ | Curtis Main Kristian Dennis | 76’ | Max Anderson Jordan McGhee |
75’ | Kyle McAllister Richard Tait | 86’ | Paul McGowan Christie Elliot |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Millar | Ian Lawlor | ||
Charles Dunne | Liam Fontaine | ||
Richard Tait | Jordan McGhee | ||
Dean Lyness | Daniel Mullen | ||
Greg Kiltie | Christie Elliot | ||
Kristian Dennis | Leigh Griffiths | ||
Lee Erwin | Jason Cummings |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 71 | 78 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 33 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 9 | 50 | T T H T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | -4 | 49 | B H H T T |
5 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | 0 | 47 | B H B T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -1 | 39 | T B T B B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -10 | 38 | B B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -19 | 38 | T T H B B |
9 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -16 | 35 | B B H B T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -22 | 35 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -17 | 34 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 8 | 5 | 19 | -24 | 29 | T H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại