Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Toyosi Olusanya45+1'
  • Toyosi Olusanya45+3'
  • Jonah Ayunga (Thay: Mikael Mandron)65
  • Elvis Bwomono (Thay: Ryan Flynn)65
  • Jonah Ayunga (Thay: Mikael Mandron)68
  • Alex Greive (Thay: Caolan Boyd-Munce)77
  • Daizen Maeda (Kiến tạo: Matthew O'Riley)1
  • Matthew O'Riley (Kiến tạo: Paulo Bernardo)6
  • Hyun-Jun Yang (Thay: Luis Palma)55
  • Greg Taylor (Kiến tạo: Paulo Bernardo)60
  • Gustaf Lagerbielke (Thay: Maik Nawrocki)63
  • Liel Abada (Thay: Daizen Maeda)63
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)71
  • Reo Hatate (Thay: Paulo Bernardo)71

Thống kê trận đấu St. Mirren vs Celtic

số liệu thống kê
St. Mirren
St. Mirren
Celtic
Celtic
27 Kiểm soát bóng 73
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 11
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Mirren vs Celtic

St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), James Bolton (2), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Marcus Fraser (22), Ryan Flynn (8), Caolan Boyd-Munce (15), Greg Kiltie (11), Scott Tanser (3), Toyosi Olusanya (20), Mikael Mandron (9)

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Maik Nawrocki (17), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), Daizen Maeda (38), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)

St. Mirren
St. Mirren
3-5-2
1
Zach Hemming
2
James Bolton
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
22
Marcus Fraser
8
Ryan Flynn
15
Caolan Boyd-Munce
11
Greg Kiltie
3
Scott Tanser
20
Toyosi Olusanya
9
Mikael Mandron
7
Luis Palma
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
17
Maik Nawrocki
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
65’
Mikael Mandron
Jonah Ayunga
55’
Luis Palma
Hyun-jun Yang
65’
Ryan Flynn
Elvis Bwomono
63’
Daizen Maeda
Liel Abada
77’
Caolan Boyd-Munce
Alex Greive
63’
Maik Nawrocki
Gustaf Lagerbielke
71’
Kyogo Furuhashi
Oh Hyeon-gyu
71’
Paulo Bernardo
Reo Hatate
Cầu thủ dự bị
Jonah Ayunga
Liel Abada
Elvis Bwomono
Mikey Johnston
Peter Urminsky
Scott Bain
Charles Dunne
Gustaf Lagerbielke
Thierry Small
Hyun-jun Yang
Conor McMenamin
David Turnbull
Lewis Jamieson
Oh Hyeon-gyu
Alex Greive
Reo Hatate
Stav Nachmani
Tony Ralston

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
31/03 - 2013
05/01 - 2014
22/03 - 2014
27/09 - 2014
13/12 - 2014
04/04 - 2015
21/08 - 2021
23/12 - 2021
03/03 - 2022
18/09 - 2022
19/01 - 2023
Cúp quốc gia Scotland
12/02 - 2023
VĐQG Scotland
05/03 - 2023
02/11 - 2023
03/01 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
11/02 - 2024
VĐQG Scotland
13/04 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây St. Mirren

VĐQG Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
23/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Scotland
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
H1: 5-1
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X