- Toyosi Olusanya45+1'
- Toyosi Olusanya45+3'
- Jonah Ayunga (Thay: Mikael Mandron)65
- Elvis Bwomono (Thay: Ryan Flynn)65
- Jonah Ayunga (Thay: Mikael Mandron)68
- Alex Greive (Thay: Caolan Boyd-Munce)77
- Daizen Maeda (Kiến tạo: Matthew O'Riley)1
- Matthew O'Riley (Kiến tạo: Paulo Bernardo)6
- Hyun-Jun Yang (Thay: Luis Palma)55
- Greg Taylor (Kiến tạo: Paulo Bernardo)60
- Gustaf Lagerbielke (Thay: Maik Nawrocki)63
- Liel Abada (Thay: Daizen Maeda)63
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)71
- Reo Hatate (Thay: Paulo Bernardo)71
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Celtic
số liệu thống kê
St. Mirren
Celtic
27 Kiểm soát bóng 73
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 11
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Celtic
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), James Bolton (2), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Marcus Fraser (22), Ryan Flynn (8), Caolan Boyd-Munce (15), Greg Kiltie (11), Scott Tanser (3), Toyosi Olusanya (20), Mikael Mandron (9)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Maik Nawrocki (17), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), Daizen Maeda (38), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)
St. Mirren
3-5-2
1
Zach Hemming
2
James Bolton
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
22
Marcus Fraser
8
Ryan Flynn
15
Caolan Boyd-Munce
11
Greg Kiltie
3
Scott Tanser
20
Toyosi Olusanya
9
Mikael Mandron
7
Luis Palma
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
17
Maik Nawrocki
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Mikael Mandron Jonah Ayunga | 55’ | Luis Palma Hyun-jun Yang |
65’ | Ryan Flynn Elvis Bwomono | 63’ | Daizen Maeda Liel Abada |
77’ | Caolan Boyd-Munce Alex Greive | 63’ | Maik Nawrocki Gustaf Lagerbielke |
71’ | Kyogo Furuhashi Oh Hyeon-gyu | ||
71’ | Paulo Bernardo Reo Hatate |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonah Ayunga | Liel Abada | ||
Elvis Bwomono | Mikey Johnston | ||
Peter Urminsky | Scott Bain | ||
Charles Dunne | Gustaf Lagerbielke | ||
Thierry Small | Hyun-jun Yang | ||
Conor McMenamin | David Turnbull | ||
Lewis Jamieson | Oh Hyeon-gyu | ||
Alex Greive | Reo Hatate | ||
Stav Nachmani | Tony Ralston |
Nhận định St. Mirren vs Celtic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Giao hữu
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại